Thực đơn
Xigazê HuyệnBản đồ | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Tên | Chữ Hán | Bính âm | Hán Việt | Tạng văn | Wylie | Dân số (ước tính 2003) | Diện tích (km²) | Mật độ (/km²) |
1 | Xigazê | 日喀则市 | Rìkāzé Shì | Nhật Khách Tắc thị | གཞིས་ཀ་རྩེ་གྲོང་ཁྱེར། | gzhis ka rtse grong khyer | 90.000 | 3.654 | 25 |
2 | Namling | 南木林县 | Nánmùlín Xiàn | Nam Mộc Lâm huyện | རྣམ་གླིང་རྫོང་ | rnam gling rdzong | 70.000 | 8.113 | 9 |
3 | Gyangzê | 江孜县 | Jiāngzī Xiàn | Giang Tư huyện | རྒྱལ་རྩེ་རྫོང་ | rgyal rtse rdzong | 60.000 | 3.859 | 16 |
4 | Tingri | 定日县 | Dìngrì Xiàn | Định Nhật huyện | དིང་རི་རྫོང་ | ding ri rdzong | 50.000 | 13.859 | 4 |
5 | Sa'gya | 萨迦县 | Sàjiā Xiàn | Tát Ca huyện | ས་སྐྱ་རྫོང་ | sa skya rdzong | 40.000 | 7.510 | 5 |
6 | Lhazê | 拉孜县 | Lāzī Xiàn | Lạp Tư huyện | ལྷ་རྩེ་རྫོང་ | lha rtse rdzong | 50.000 | 4.505 | 11 |
7 | Ngamring | 昂仁县 | Ángrén Xiàn | Nganh Nhân huyện | ངམ་རིང་རྫོང་ | ngam ring rdzong | 50.000 | 20.105 | 2 |
8 | Xaitongmoin | 谢通门县 | Xiètōngmén Xiàn | Tạ Thông Môn huyện | བཞད་མཐོང་སྨོན་རྫོང་ | bzhad mthong smon rdzong | 40.000 | 13.960 | 3 |
9 | Bainang | 白朗县 | Báilǎng Xiàn | Bạch Lãng huyện | པ་སྣམ་རྫོང་ | pa snam rdzong | 40.000 | 2.806 | 14 |
10 | Rinbung | 仁布县 | Rénbù Xiàn | Nhân Bố | རིན་སྤུངས་རྫོང་ | rin spungs rdzong | 30.000 | 2.123 | 14 |
11 | Kangmar | 康马县 | Kāngmǎ Xiàn | Khang Mã huyện | ཁང་དམར་རྫོང་ | khang dmar rdzong | 20.000 | 6.165 | 3 |
12 | Dinggyê | 定结县 | Dìngjié Xiàn | Định Kết huyện | གདིང་སྐྱེས་རྫོང་ | gding skyes rdzong | 20.000 | 5.816 | 3 |
13 | Trọng Ba | 仲巴县 | Zhòngbā Xiàn | Trọng Ba huyện | འབྲོང་པ་རྫོང་ | 'brong pa rdzong | 10.000 | 43.594 | 0 |
14 | Á Đông | 亚东县 | Yàdōng Xiàn | Á Đông huyện | གྲོ་མོ་རྫོང་ | gro mo rdzong | 10.000 | 4.306 | 2 |
15 | Gyirong | 吉隆县 | Jílóng Xiàn | Cát Long huyện | སྐྱིད་གྲོང་རྫོང་ | skyid grong rdzong | 10.000 | 9.009 | 1 |
16 | Nyalam | 聂拉木县 | Nièlāmù Xiàn | Nhiếp Lạp Mộc huyện | གཉའ་ལམ་རྫོང་ | gnya' lam rdzong | 10.000 | 7.903 | 1 |
17 | Saga | 萨嘎县 | Sàgā Xiàn | Tác Dát huyện | ས་དགའ་རྫོང་ | sa dga' rdzong | 10.000 | 12.411 | 1 |
18 | Gamba | 岗巴县 | Gá'ěr Xiàn | Cương Ba | གམ་པ་རྫོང་ | gam pa rdzong | 10.000 | 3.936 | 3 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Xigazê. |
Địa cấp thị |
| ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa khu |
| ||||||||
*Không phải là đơn vị hành chính chính thức ** Một phần thuộc khu vực Nam Tây Tạng, do Ấn Độ kiểm soát và Trung Quốc tuyên bố chủ quyền. |
Tọa độ: 29°16′01″B 88°52′52″Đ / 29,267°B 88,881°Đ / 29.267; 88.881
Thực đơn
Xigazê HuyệnLiên quan
Xigazê Xigazê (thành phố)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Xigazê //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Shigat...