Maizhokunggar
Địa cấp thị | Lhasa |
---|---|
Mã bưu chính | 851400 |
• Tổng cộng | 40,000 (2.003) |
Mã điện thoại | 891 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 7,3/km2 (19/mi2) |
Maizhokunggar
Địa cấp thị | Lhasa |
---|---|
Mã bưu chính | 851400 |
• Tổng cộng | 40,000 (2.003) |
Mã điện thoại | 891 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 7,3/km2 (19/mi2) |
Thực đơn
MaizhokunggarLiên quan
Maizhokunggar Mai Hắc Đế Mai Hoàng Mai Hoa Dịch số Mai-HiME Mai Hữu Xuân Mai Hương Mai Hoa (công chúa) Mai Hoa (ca sĩ) Mai Hoa Hồng ĐàoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Maizhokunggar http://en.tibettour.com.cn/maps/200402004518150829... http://english.chinatibetnews.com/Culture/2009-11/... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...