Gyirong
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 858700 |
• Tổng cộng | 12,174 (2.000) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 1,4/km2 (4/mi2) |
Gyirong
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 858700 |
• Tổng cộng | 12,174 (2.000) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 1,4/km2 (4/mi2) |
Thực đơn
GyirongLiên quan
GyirongTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gyirong http://jilong.mofcom.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...