Nagarzê
Địa khu | Sơn Nam (Lhoka) |
---|---|
Mã bưu chính | 851100 |
• Tổng cộng | 31,000 (2.008) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 3,86/km2 (10,0/mi2) |
Nagarzê
Địa khu | Sơn Nam (Lhoka) |
---|---|
Mã bưu chính | 851100 |
• Tổng cộng | 31,000 (2.008) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 3,86/km2 (10,0/mi2) |
Thực đơn
NagarzêLiên quan
Nagarzê Nagareyama, Chiba NagardeoleTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nagarzê http://langkazi.mofcom.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20110728174326/http://...