Tingri
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 858200 |
• Tổng cộng | 50,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 3.61/km2 (9.3/mi2) |
Tingri
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 858200 |
• Tổng cộng | 50,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 3.61/km2 (9.3/mi2) |
Thực đơn
TingriLiên quan
Tingri Tingry Tigris Tengri giáo Tin giả Tinguindín Tigrisoma Tigriornis leucolopha Tigridiopalma magnifica Tigrioides brevipennisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tingri http://dingri.mofcom.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...