Lhünzê
Địa khu | Sơn Nam (Lhoka) |
---|---|
Mã bưu chính | 856600 |
• Tổng cộng | 30,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 2,8/km2 (7/mi2) |
Lhünzê
Địa khu | Sơn Nam (Lhoka) |
---|---|
Mã bưu chính | 856600 |
• Tổng cộng | 30,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 2,8/km2 (7/mi2) |
Thực đơn
LhünzêLiên quan
Lhünzê Lhünzhub LunzenauTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lhünzê http://longzi.mofcom.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20111210111951/http://...