Qamdo_(huyện)
Địa khu | Qamdo (Xương Đô) |
---|---|
Mã bưu chính | 854000 |
• Tổng cộng | 78,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 7,3/km2 (19/mi2) |
Qamdo_(huyện)
Địa khu | Qamdo (Xương Đô) |
---|---|
Mã bưu chính | 854000 |
• Tổng cộng | 78,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 7,3/km2 (19/mi2) |
Thực đơn
Qamdo_(huyện)Liên quan
Qamdo Qamdo (huyện) Qaldoun al-MarahTài liệu tham khảo
WikiPedia: Qamdo_(huyện)