Rinbung
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 857200 |
• Tổng cộng | 31,000 (2.007) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 14,6/km2 (38/mi2) |
Rinbung
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 857200 |
• Tổng cộng | 31,000 (2.007) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 14,6/km2 (38/mi2) |
Thực đơn
RinbungLiên quan
Rinbung RinpungpaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rinbung http://renbu.mofcom.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...