Xigazê_(thành_phố)
Địa khu | Xigazê |
---|---|
Mã bưu chính | 85700 |
• Tổng cộng | 92,000 (2.008) |
Mã điện thoại | +86 (0)892 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 25,2/km2 (65/mi2) |
English version Xigazê_(thành_phố)
Xigazê_(thành_phố)
Địa khu | Xigazê |
---|---|
Mã bưu chính | 85700 |
• Tổng cộng | 92,000 (2.008) |
Mã điện thoại | +86 (0)892 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 25,2/km2 (65/mi2) |
Thực đơn
Xigazê_(thành_phố)Liên quan
Xigazê Xigaze (thành phố) Xì gàTài liệu tham khảo
WikiPedia: Xigazê_(thành_phố)