Bính_âm_Hán_ngữ
- Bính âm | hoe去 nyiu上 phin平 in平 faon平 oe去 | ||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- Bính âm Hán ngữ | Hànyǔ Pīnyīn Fāng'àn | ||||||||||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Khách Gia- Bính âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–Giles- IPA- Chú âm phù hiệuTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền ChươngTiếng Ngô- Bính âmTiếng Quảng Đông- Việt bính- IPA- Latinh hóa Yale- Bính âm Quảng Đông |
|
||||||||||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Khách Gia- Bính âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Bính âm thông dụng- Wade–Giles- IPA- Chú âm phù hiệuTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền ChươngTiếng Ngô- Bính âmTiếng Quảng Đông- Việt bính- IPA- Latinh hóa Yale- Bính âm Quảng Đông |
|
||||||||||||||||||||||||||||||
- IPA | [hɔ̄ːn.y̬ː pʰēŋ.jɐ́m fɔ́ːŋ.ɔ̄ːn] | ||||||||||||||||||||||||||||||
- Chú âm phù hiệu | ㄏㄢˋ ㄩˇ ㄆㄧㄣ ㄧㄣ ㄈㄤ ㄢˋ | ||||||||||||||||||||||||||||||
Giản thể | 汉语拼音方案 | ||||||||||||||||||||||||||||||
- Latinh hóa Yale | Honyúh Pingyām Fōng'on | ||||||||||||||||||||||||||||||
- Bính âm Quảng Đông | Hon3yu5 Ping3yem1 Fong1on3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Phồn thể | 漢語拼音方案 | ||||||||||||||||||||||||||||||
- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương | hàn-gú pheng-im hong-àn | ||||||||||||||||||||||||||||||
- Việt bính | Hon3jyu5 Ping3jam1 Fong1on3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
- Bính âm thông dụng | Pinyin | ||||||||||||||||||||||||||||||
- Wade–Giles | Han4-yü3 P‘in1-yin1 Fang1-an4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Trung | 拼音 |