Bính_âm_Hán_ngữ

Phương án bính âm Hán ngữ (giản thể: 汉语拼音方案, phồn thể: 漢語拼音方案, Hán Việt: Hán ngữ bính âm phương án), thường gọi ngắn là bính âm, phanh âm hay pinyin, là cách thức sử dụng chữ cái Latinh để thể hiện cách phát âm các chữ Hán trong tiếng phổ thông Trung Quốc (tức Latinh hóa tiếng Trung), tác giả là Chu Hữu Quang. Bính âm được phê chuẩn năm 1958 và được thi hành năm 1979 tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Nó đã thay thế các hệ thống Latinh hóa cũ hơn như Wade-Giles (1859, sửa đổi năm 1912) và Hệ thống phiên âm Bưu điện, và thay thế chú âm phù hiệu trong việc dạy cách đọc chữ Hán tại Trung Quốc đại lục.

Bính_âm_Hán_ngữ

- Bính âm hoe去 nyiu上 phin平 in平 faon平 oe去
- Bính âm Hán ngữ Hànyǔ Pīnyīn Fāng'àn
Phiên âmTiếng Khách Gia- Bính âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–Giles- IPA- Chú âm phù hiệuTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền ChươngTiếng Ngô- Bính âmTiếng Quảng Đông- Việt bính- IPA- Latinh hóa Yale- Bính âm Quảng Đông
Phiên âm
Tiếng Khách Gia
- Bính âmhon55 ngi24 pin24 im24 fong24 on55
Quan thoại
- Bính âm Hán ngữHànyǔ Pīnyīn Fāng'àn
- Wade–GilesHan4-yü3 P‘in1-yin1 Fang1-an4
- IPA[xân.ỳ pʰín.ín fáŋ.ân]
- Chú âm phù hiệuㄏㄢˋ ㄩˇ ㄆㄧㄣ ㄧㄣ ㄈㄤ ㄢˋ
Tiếng Mân
- Bạch thoại tự
tiếng Mân Tuyền Chương
hàn-gú pheng-im hong-àn
Tiếng Ngô
- Bính âmhoe去 nyiu上 phin平 in平 faon平 oe去
Tiếng Quảng Đông
- Việt bínhHon3jyu5 Ping3jam1 Fong1on3
- IPA[hɔ̄ːn.y̬ː pʰēŋ.jɐ́m fɔ́ːŋ.ɔ̄ːn]
- Latinh hóa YaleHonyúh Pingyām Fōng'on
- Bính âm Quảng ĐôngHon3yu5 Ping3yem1 Fong1on3
Phiên âmTiếng Khách Gia- Bính âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Bính âm thông dụng- Wade–Giles- IPA- Chú âm phù hiệuTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền ChươngTiếng Ngô- Bính âmTiếng Quảng Đông- Việt bính- IPA- Latinh hóa Yale- Bính âm Quảng Đông
Phiên âm
Tiếng Khách Gia
- Bính âmpin24 im24
Quan thoại
- Bính âm Hán ngữPīnyīn
- Bính âm thông dụngPinyin
- Wade–GilesP‘in1-yin1
- IPA[pʰín.ín]
- Chú âm phù hiệuㄆㄧㄣ ㄧㄣ
Tiếng Mân
- Bạch thoại tự
tiếng Mân Tuyền Chương
peng-im/pheng-im
Tiếng Ngô
- Bính âmphin平 in平
Tiếng Quảng Đông
- Việt bínhPing3jam1
- IPA[pʰēŋ jɐ́m]
- Latinh hóa YalePingyām
- Bính âm Quảng ĐôngPing3yem1
- IPA [hɔ̄ːn.y̬ː pʰēŋ.jɐ́m fɔ́ːŋ.ɔ̄ːn]
- Chú âm phù hiệu ㄏㄢˋ ㄩˇ ㄆㄧㄣ ㄧㄣ ㄈㄤ ㄢˋ
Giản thể 汉语拼音方案
- Latinh hóa Yale Honyúh Pingyām Fōng'on
- Bính âm Quảng Đông Hon3yu5 Ping3yem1 Fong1on3
Phồn thể 漢語拼音方案
- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương hàn-gú pheng-im hong-àn
- Việt bính Hon3jyu5 Ping3jam1 Fong1on3
- Bính âm thông dụng Pinyin
- Wade–Giles Han4-yü3 P‘in1-yin1 Fang1-an4
Tiếng Trung 拼音