Dinggyê
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 857900 |
• Tổng cộng | 16,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 2,8/km2 (7/mi2) |
Dinggyê
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 857900 |
• Tổng cộng | 16,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 2,8/km2 (7/mi2) |
Thực đơn
DinggyêLiên quan
Dinggyê Dingy-en-VuacheTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dinggyê http://dingjie.mofcom.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20110609221454/http://...