1501–1600 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1501Tinh vân hành tinhLộc Báo04h 06m 59.2s+60° 55′ 14″15.2
1502Cụm sao mởLộc Báo04h 08m+62° 20′7.5
1503Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnVõng Cổ03h 56m 33.3s−66° 02′ 26″13.6
1504Thiên hà elipBa Giang04h 02m 29.6s−09° 20′ 06″14.4
1505Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 02m 36.3s−09° 19′ 19″13.7
1506Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư04h 00m 21.6s−52° 34′ 24″13.4
1507Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 04m 27.2s−02° 11′ 19″12.3
1508Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu04h 05m 47.6s+25° 24′ 33″14.5
1509Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 03m 55.1s−11° 10′ 43″13.7
1510Thiên hà hình hạt đậuThời Chung04h 03m 32.4s−43° 24′ 03″13.5
1511Thiên hà xoắn ốcThủy Xà03h 59m 35.7s−67° 38′ 06″12.1
1512Thiên hà xoắn ốcThời Chung04h 03m 54.3s−43° 20′ 56″11.5
1513Cụm sao mởAnh Tiên04h 11m+49° 31′8.7
1514Tinh vân hành tinhKim Ngưu04h 09m 17.0s+30° 46′ 33″10.0
1515Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư04h 04m 02.9s−54° 06′ 10″11.83
1515AThiên hà xoắn ốc có thanh chắnKiếm Ngư04h 03m 50.0s−54° 06′ 47″14.6
1517Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu04h 09m 11.9s+08° 38′ 56″13.4
1518Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 06m 49.0s−21° 10′ 46″11.8
1519Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 08m 07.2s−17° 11′ 34″12.9
1520Cụm sao mởSơn Án03h 57m 51.1s−76° 48′ 20″
1521Thiên hà elipBa Giang04h 08m 18.7s−21° 03′ 06″11.4
1522Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư04h 06m 07.6s−52° 40′ 10″13.6
1523Khoảnh saoKiếm Ngư04h 06m 11.0s−54° 05′ 16″
1524NGC 1516A[note 4]Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 08m 07.5s−08° 49′ 46″14.6
1525NGC 1516B[note 4]Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 08m 08.2s−08° 50′ 05″13.8
1526Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnVõng Cổ04h 05m 12.3s−65° 50′ 24″13.7
1527Thiên hà hình hạt đậuThời Chung04h 08m 24.1s−47° 53′ 48″10.8
1528Cụm sao mởAnh Tiên04h 15m 19.0s+51° 12′ 42″6.4
1529Thiên hà hình hạt đậuVõng Cổ04h 07m 19.9s−62° 53′ 58″13.3
1530Thiên hà xoắn ốcLộc Báo04h 23m 27.0s+75° 17′ 46″13.4
1531Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 11m 59.2s−32° 51′ 03″12.9
1532Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 12m 04.3s−32° 52′ 27″10.7
1533Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư04h 09m 51.5s−56° 07′ 10″11.9
1534Thiên hà hình hạt đậuVõng Cổ04h 08m 46.0s−62° 47′ 45″12
1535Tinh vân hành tinhBa Giang04h 14m 15.8s−12° 44′ 22″11.6
1536Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnVõng Cổ04h 11m 00.2s−56° 28′ 57″12.5
1537Thiên hà elipBa Giang04h 13m 40.7s−31° 38′ 44″10.6
1538Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 14m 56.0s−13° 11′ 29″15.1
1539(Nhận dạng không chắc chắn)Thiên hàKim Ngưu04h 19m 01.9s+26° 49′ 39″14.8
1540Tương tác thiên hàBa Giang04h 15m 10.5s−28° 28′ 58″13.9
1541Thiên hà hình hạt đậuKim Ngưu04h 17m 00.2s+00° 50′ 07″13.6
1542Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu04h 17m 14.1s+04° 46′ 55″13.9
1543Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnVõng Cổ04h 12m 43.1s−57° 44′ 14″10.5
1544Thiên hà xoắn ốcTiên Vương05h 02m 36.2s+86° 13′ 22″13.3
1545Cụm sao mởAnh Tiên04h 20m 56.2s+50° 15′ 19″6.2
1546Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư04h 14m 36.7s−56° 03′ 37″10.9
1547Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 17m 12.3s−17° 51′ 27″13.4
1548Cụm sao cầuAnh Tiên04h 20m 49.6s+36° 53′ 55″
1549Thiên hà elipKiếm Ngư04h 15m 45.0s−55° 35′ 29″9.8
1550Thiên hà hình hạt đậuKim Ngưu04h 19m 38.1s+02° 24′ 34″12
1551Bản sao của NGC 1550Thiên hà elipKim Ngưu04h 19m 38.1s+02° 24′ 34″12
1552Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 20m 17.6s−00° 41′ 33″12.9
1553Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư04h 16m 10.6s−55° 46′ 46″9.4
1554Sao đôi quang họcKim Ngưu04h 21m 43.5s+19° 31′ 16″
1555Hind's NebulaĐối tượng Herbig–HaroKim Ngưu04h 21m 57.1s+19° 32′ 07″
1556Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư04h 17m 44.7s−50° 09′ 51″13.1
1557Cụm sao mởThủy Xà04h 13m 14.0s−70° 30′ 30″
1558Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnĐiêu Cụ04h 20m 15.7s−45° 01′ 52″12.4
1559Thiên hà xoắn ốcVõng Cổ04h 17m 37.3s−62° 47′ 03″10.9
1560Thiên hà xoắn ốcLộc Báo04h 32m 47.7s+71° 52′ 46″12.1
1561Thiên hà elipBa Giang04h 23m 01.0s−15° 50′ 43″13.8
1562Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 21m 47.6s−15° 45′ 19″14.3
1563Thiên hà elipBa Giang04h 22m 53.9s−15° 43′ 58″15
1564Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 23m 00.9s−15° 44′ 20″14.6
1565Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 23m 23.6s−15° 44′ 41″14
1566Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư04h 20m 00.6s−54° 56′ 17″10.2
1567Thiên hà hình hạt đậuĐiêu Cụ04h 21m 09.0s−48° 15′ 17″
1568Tương tác thiên hàBa Giang04h 24m 25.4s−00° 44′ 48″14.9
1569Thiên hà vô định hìnhLộc Báo04h 30m 49.3s+64° 50′ 53″11.8
1570Thiên hà elipĐiêu Cụ04h 22m 08.9s−43° 37′ 48″12.3
1571Bản sao của NGC 1570Thiên hà elipĐiêu Cụ04h 22m 08.9s−43° 37′ 48″12.3
1572Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnĐiêu Cụ04h 22m 42.7s−40° 36′ 04″12.4
1573Thiên hà elipLộc Báo04h 35m 04.2s+73° 15′ 47″11.7
1573AUGC 3150Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnLộc Báo04h 48m 26.7s+73° 28′ 10″14
1574Thiên hà hình hạt đậuVõng Cổ04h 21m 58.6s−56° 58′ 28″10.4
1575Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 26m 20.5s−10° 05′ 56″12.6
1576Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 26m 18.7s−03° 37′ 15″13.3
1577Bản sao của NGC 1575Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 26m 20.5s−10° 05′ 56″12.6
1578Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư04h 23m 46.7s−51° 35′ 58″13.1
1579Tinh vân phát xạAnh Tiên04h 30m 09.5s+35° 16′ 19″
1580Thiên hàBa Giang04h 28m 18.4s−05° 10′ 45″13.5
1581Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư04h 24m 44.9s−54° 56′ 32″12.9
1582Cụm sao mởAnh Tiên04h 31m 39.0s+43° 44′ 36″7
1583Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 28m 20.7s−17° 35′ 46″13.7
1584Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 28m 10.2s−17° 31′ 26″14
1585Thiên hà xoắn ốcĐiêu Cụ04h 27m 33.0s−42° 09′ 54″13.5
1586Thiên hàBa Giang04h 30m 38.2s−00° 18′ 19″13.2
1587Thiên hà elipKim Ngưu04h 30m 40.0s+00° 39′ 45″11.7
1588Thiên hà elipKim Ngưu04h 30m 43.7s+00° 39′ 55″12.9
1589Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu04h 30m 45.4s+00° 51′ 48″11.8
1590Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu04h 31m 10.2s+07° 37′ 51″13.7
1591Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 29m 30.7s−26° 42′ 46″12.9
1592Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 29m 40.7s−27° 24′ 29″13.6
1593Thiên hà hình hạt đậuKim Ngưu04h 32m 06.1s+00° 34′ 04″13.4
1594Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 30m 51.5s−05° 47′ 52″13
1595Thiên hà elipĐiêu Cụ04h 28m 21.6s−47° 48′ 55″12.7
1596Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư04h 27m 38.0s−55° 01′ 35″11.2
1597Thiên hà elipBa Giang04h 31m 13.4s−11° 17′ 24″13.9
1598Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnĐiêu Cụ04h 28m 33.4s−47° 46′ 57″13.3
1599Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 31m 38.8s−04° 35′ 19″13.7
1600Thiên hà elipBa Giang04h 31m 39.9s−05° 05′ 14″10.9

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000) http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://www.klima-luft.de/steinicke/index_e.htm http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-id?Ident=UGC... https://web.archive.org/web/20200624043227/http://... http://cseligman.com/text/atlas/ic2.htm#ic243 http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-id?Ident=NGC... https://ui.adsabs.harvard.edu/abs/2018MNRAS.480.52... https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr...