1601–1700 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1601Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 31m 41.7s−05° 03′ 35″13.8
1602Thiên hà vô định hìnhKiếm Ngư04h 27m 54.4s−55° 03′ 24″13.0
1603Thiên hà elipBa Giang04h 31m 49.9s−05° 05′ 38″13.8
1604Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 31m 58.5s−05° 22′ 10″13.7
1605Cụm sao mởAnh Tiên04h 34m 52.2s+45° 16′ 17″10.7
1606Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 32m 03.3s−05° 01′ 55″14.9
1607Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 32m 03.1s−04° 27′ 38″13.2
1608Bản sao của NGC 1593Thiên hà hình hạt đậuKim Ngưu04h 32m 06.1s+00° 34′ 04″13.4
1609Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 32m 45.0s−04° 22′ 19″13.5
1610Không xác địnhBa Giang04h 32m 44.7s−04° 34′ 55″
1611Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang04h 33m 05.8s−04° 17′ 49″13.4
1612Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang04h 33m 13.1s−04° 10′ 19″13.4
1613Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 33m 25.3s−04° 15′ 54″13.7
1614Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 33m 59.8s−08° 34′ 45″12.9
1615Thiên hà hình hạt đậuKim Ngưu04h 36m 01.9s+19° 57′ 03″13.9
1616Thiên hàĐiêu Cụ04h 32m 41.9s−43° 42′ 54″12.6
1617Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKiếm Ngư04h 31m 39.5s−54° 36′ 07″10.4
1618Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 36m 06.6s−03° 08′ 55″12.7
1619Bản sao của NGC 1610Không xác địnhBa Giang04h 36m 11.4s−04° 49′ 57″
1620Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 36m 37.2s−00° 08′ 39″12.3
1621Thiên hà elipBa Giang04h 36m 25.0s−04° 59′ 12″13.6
1622Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 36m 36.6s−03° 11′ 18″12.5
1623Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 35m 32.2s−13° 33′ 23″15.6
1624Cụm sao mởAnh Tiên04h 40m 36.4s+50° 27′ 42″11.8
1625Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 37m 06.3s−03° 18′ 14″12.3
1626Bản sao của NGC 1621Thiên hà elipBa Giang04h 36m 25.0s−04° 59′ 12″13.6
1627Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 37m 37.9s−04° 53′ 17″12.8
1628Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 37m 36.1s−04° 42′ 57″13.4
1629(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầuThủy Xà04h 29m 37.0s−71° 50′ 18″12.7
1630Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 37m 15.4s−18° 54′ 07″14.0
1631Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang04h 38m 24.1s−20° 39′ 01″13.3
1632Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 39m 58.5s−09° 27′ 21″14.4
1633Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKim Ngưu04h 40m 09.1s+07° 20′ 59″13.5
1634Thiên hà elipKim Ngưu04h 40m 09.8s+07° 20′ 20″14.1
1635Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang04h 40m 07.9s−00° 32′ 50″12.4
1636Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 40m 40.2s−08° 36′ 28″13.0
1637Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 41m 28.1s−02° 51′ 29″11.2
1638Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 41m 36.4s−01° 48′ 30″12.0
1639Hệ thống ba saoBa Giang04h 40m 52.3s−16° 59′ 29″
1640Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 42m 14.5s−20° 26′ 05″11.7
1641Cụm sao mởKiếm Ngư04h 35m 38.0s−65° 46′ 06″
1642Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu04h 42m 54.9s+00° 37′ 08″12.6
1643Thiên hàBa Giang04h 43m 43.9s−05° 19′ 08″13.3
1644Cụm sao cầuKiếm Ngư04h 37m 39.6s−66° 11′ 49″12.9
1645Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang04h 44m 06.3s−05° 27′ 54″13.0
1646Thiên hà elipBa Giang04h 44m 23.5s−08° 31′ 53″12.4
1647Cụm sao mởKim Ngưu04h 45m 42.2s+19° 07′ 09″6.4
1648Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 44m 34.7s−08° 28′ 42″14.6
1649Bản sao của NGC 1652Cụm sao mởKiếm Ngư04h 38m 22.9s−68° 40′ 23″13.1
1650Thiên hà elipBa Giang04h 45m 11.4s−15° 52′ 12″12.7
1651Cụm sao cầuSơn Án04h 37m 32.7s−70° 35′ 08″12.3
1652(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầuKiếm Ngư04h 38m 22.9s−68° 40′ 23″13.1
1653Thiên hà elipBa Giang04h 45m 47.5s−02° 23′ 34″12.0
1654Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 45m 48.4s−02° 05′ 00″13.4
1655Sao đôi quang họcKim Ngưu04h 47m 11.8s+20° 55′ 25″
1656Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 45m 53.3s−05° 08′ 11″12.9
1657Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 46m 07.3s−02° 04′ 37″13.8
1658Thiên hàĐiêu Cụ04h 44m 01.1s−41° 27′ 49″13.5
1659Thiên hàBa Giang04h 46m 30.0s−04° 47′ 19″12.5
1660Thiên hà xoắn ốcĐiêu Cụ04h 44m 11.1s−41° 29′ 52″14.0
1661Thiên hàLạp Hộ04h 47m 07.7s−02° 03′ 18″13.2
1662Cụm sao mởLạp Hộ04h 48m 27.0s+10° 55′ 48″6.4
1663Cụm sao mởLạp Hộ04h 49m 24.3s+13° 08′ 27″14.5
1664Cụm sao mởNgự Phu04h 51m 05.4s+43° 40′ 34″7.6
1665Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 48m 17.0s−05° 25′ 38″12.8
1666Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang04h 48m 32.8s−06° 34′ 10″12.6
1667Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 48m 37.0s−06° 19′ 13″12.1
1668Thiên hà hình hạt đậuĐiêu Cụ04h 46m 05.9s−44° 43′ 58″12.8
1669Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư04h 43m 00.0s−65° 48′ 51″13.8
1670Thiên hà hình hạt đậuLạp Hộ04h 49m 42.6s−02° 45′ 36″12.8
1671Thiên hà hình hạt đậuLạp Hộ04h 49m 33.8s+00° 15′ 12″12.9
1672Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKiếm Ngư04h 45m 42.1s−59° 14′ 56″11.0
1673(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án04h 42m 39.7s−69° 49′ 17″14.1
1674Không xác địnhKim Ngưu04h 52m 25.0s+23° 51′ 37″
1675Không xác địnhKim Ngưu04h 52m 25.0s+23° 51′ 37″
1676(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 43m 54.2s−68° 49′ 40″
1677Thiên hàBa Giang04h 46m 30.0s−04° 47′ 19″12.5
1678Thiên hà hình hạt đậuLạp Hộ04h 51m 35.4s−02° 37′ 22″13.2
1679Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnĐiêu Cụ04h 49m 55.5s−31° 58′ 02″11.6
1680Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnHội Giá04h 48m 33.7s−47° 49′ 00″13.6
1681Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 51m 50.1s−05° 48′ 11″12.9
1682Thiên hà elipLạp Hộ04h 52m 19.7s−03° 06′ 19″13.5
1683Thiên hà xoắn ốcLạp Hộ04h 52m 17.5s−03° 01′ 27″14.7
1684Thiên hà elipLạp Hộ04h 52m 31.1s−03° 06′ 20″12.0
1685Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnLạp Hộ04h 52m 34.2s−02° 56′ 59″14.1
1686Thiên hàBa Giang04h 52m 54.7s−15° 20′ 47″13.7
1687Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnĐiêu Cụ04h 51m 21.1s−33° 56′ 21″13.9
1688Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKiếm Ngư04h 48m 23.5s−59° 48′ 00″12.1
1689Bản sao của NGC 1667Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 48m 37.0s−06° 19′ 13″12.1
1690Thiên hà elipLạp Hộ04h 54m 19.3s+01° 38′ 26″14.3
1691Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnLạp Hộ04h 54m 38.3s+03° 16′ 04″12.0
1692Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 55m 23.7s−20° 34′ 16″13.0
1693(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 47m 38.8s−69° 20′ 37″12.9
1694Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 55m 16.8s−04° 39′ 08″14.3
1695(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 47m 44.5s−69° 22′ 26″12.2
1696(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầuKiếm Ngư04h 48m 30.0s−68° 14′ 35″14.0
1697(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 48m 36.4s−68° 33′ 29″12.6
1698(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 49m 04.5s−69° 06′ 49″12.1
1699Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 56m 59.5s−04° 45′ 26″13.9
1700Thiên hà elipBa Giang04h 56m 56.3s−04° 51′ 52″12

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000) http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://www.klima-luft.de/steinicke/index_e.htm http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-id?Ident=UGC... https://web.archive.org/web/20200624043227/http://... http://cseligman.com/text/atlas/ic2.htm#ic243 http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-id?Ident=NGC... https://ui.adsabs.harvard.edu/abs/2018MNRAS.480.52... https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr...