1301–1400 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1301Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 20m 35.3s−18° 42′ 55″13.87
1302Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô03h 19m 51.2s−26° 03′ 38″11.69
1303Thiên hàBa Giang03h 20m 40.8s−07° 23′ 40″14.2g
1304Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 21m 12.8s−04° 35′ 03″14.4
1305Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 21m 23.0s−02° 19′ 01″14.32
1306Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 21m 03.0s−25° 30′ 45″13.6
1307Bản sao của NGC 1304Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 21m 12.8s−04° 35′ 03″14.4
1308Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 22m 28.5s−02° 45′ 26″14.7
1309Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 22m 06.5s−15° 24′ 02″12.1
1310Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 21m 03.5s−37° 06′ 07″12.5
1311Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThời Chung03h 20m 06.9s−52° 11′ 08″13.44
1312Sao đôi quang họcKim Ngưu03h 23m 41.7s+01° 11′ 05″
1313Thiên hà xoắn ốcVõng Cổ03h 18m 15.4s−66° 29′ 50″9.4
1314Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 22m 41.1s−04° 11′ 12″14.86
1315Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 23m 06.6s−21° 22′ 31″13.88
1316Fornax AThiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 22m 41.5s−37° 12′ 34″9.7
1317Fornax BThiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 22m 44.8s−37° 06′ 01″11.9
1318Bản sao của NGC 1317Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 22m 44.8s−37° 06′ 01″11.9
1319Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 23m 56.4s−21° 31′ 40″14.06
1320Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 24m 48.7s−03° 02′ 32″13.32
1321Thiên hà elipBa Giang03h 24m 48.6s−03° 00′ 56″14.21
1322Thiên hàBa Giang03h 24m 54.7s−02° 55′ 09″14.36
1323Thiên hàBa Giang03h 24m 56.1s−02° 49′ 20″16.02
1324Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 25m 01.7s−05° 44′ 45″13.2g
1325Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 24m 25.6s−21° 32′ 39″12.49
1326Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 23m 56.4s−36° 27′ 53″12.2
1327Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô03h 25m 23.1s−25° 40′ 49″15.24
1328Thiên hàBa Giang03h 25m 39.1s−04° 07′ 30″14.78
1329Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 26m 02.6s−17° 35′ 29″13.79
1330Khoảnh saoAnh Tiên03h 29m 04.5s+41° 40′ 31″
1331IC 324Thiên hà elipBa Giang03h 26m 28.3s−21° 21′ 20″14.33
1332Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 26m 17.3s−21° 20′ 07″12.11
1333Tinh vân phản xạAnh Tiên03h 29m 02s+31° 21′10.9
1334Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 30m 01.8s+41° 49′ 55″14.1
1335Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 30m 19.5s+41° 34′ 22″14.8
1336Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 26m 32.2s−35° 42′ 49″13.1
1337Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 28m 06.0s−08° 23′ 18″12.5
1338Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 28m 54.5s−12° 09′ 12″13.7b
1339Thiên hà elipThiên Lô03h 28m 06.6s−32° 17′ 10″12.51
1340Thiên hà elipThiên Lô03h 28m 19.7s−31° 04′ 05″11.27
1341Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 27m 58.4s−37° 09′ 00″13.21
1342Cụm sao mởAnh Tiên03h 31m 40.1s+37° 22′ 46″6.7
1343Thiên hà xoắn ốcTiên Hậu03h 37m 49.7s+72° 34′ 17″13.5
1344Bản sao của NGC 1340Thiên hà elipThiên Lô03h 28m 19.7s−31° 04′ 05″11.27
1345Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 29m 31.7s−17° 46′ 42″14.33
1346Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 30m 13.2s−05° 32′ 36″13.8g
1347Arp 39Tương tác thiên hàBa Giang03h 29m 41.5s−22° 17′ 06″13.72
1348Cụm sao mởAnh Tiên03h 34m 08.5s+51° 25′ 14″
1349Thiên hà hình hạt đậuKim Ngưu03h 31m 27.5s+04° 22′ 51″14.17
1350Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 31m 08.1s−33° 37′ 43″11.5
1351Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 30m 35.0s−34° 51′ 14″13.02
1352Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 31m 33.0s−19° 16′ 42″14.79
1353Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 32m 03.0s−20° 49′ 09″12.57
1354Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 32m 29.4s−15° 13′ 16″13.46
1355Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 33m 23.5s−04° 59′ 55″14.56
1356Thiên hà xoắn ốcThời Chung03h 30m 40.8s−50° 18′ 35″13.71
1357Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 33m 17.0s−13° 39′ 48″12.4
1358Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 33m 39.7s−05° 05′ 22″14
1359Thiên hà vô định hìnhBa Giang03h 33m 47.7s−19° 29′ 31″13.0
1360Tinh vân hành tinhThiên Lô03h 33m 14.6s−25° 52′ 18″11.0
1361Thiên hà elipBa Giang03h 34m 17.8s−06° 15′ 54″13.8
1362Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 33m 53.1s−20° 16′ 58″14.2
1363Thiên hàBa Giang03h 34m 53.4s−09° 52′ 38″
1364Thiên hàBa Giang03h 34m 58.8s−09° 50′ 19″15.4
1365Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô03h 33m 36.3s−36° 08′ 28″10.3
1366Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 33m 53.7s−31° 11′ 39″13.03
1367Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 35m 01.3s−24° 55′ 59″11.57
1368Thiên hàBa Giang03h 34m 58.9s−15° 39′ 21″15.22
1369Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô03h 36m 45.2s−36° 15′ 22″13.47
1370Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 35m 14.6s−20° 22′ 25″13.7
1371Bản sao của NGC 1367Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 35m 01.3s−24° 55′ 59″11.57
1372Thiên hà elipBa Giang03h 36m 59.7s−15° 52′ 53″15.39
1373Thiên hà elipThiên Lô03h 34m 59.2s−35° 10′ 16″14.27
1374Thiên hà elipThiên Lô03h 35m 16.6s−35° 13′ 35″12
1375Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 35m 16.8s−35° 15′ 56″13.5
1376Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 37m 05.9s−05° 02′ 34″12.89
1377Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 36m 39.0s−20° 54′ 06″13.8
1378Sao đôi quang họcThiên Lô03h 35m 58.2s−35° 12′ 40″
1379Thiên hà elipThiên Lô03h 36m 03.9s−35° 26′ 28″12.64
1380Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 36m 27.6s−34° 58′ 34″11.2
1381Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 36m 31.8s−35° 17′ 48″12.3
1382Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 37m 08.9s−35° 11′ 42″12.92
1383Thiên hà elipBa Giang03h 37m 39.2s−18° 20′ 22″13.45
1384Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu03h 39m 13.6s+15° 49′ 10″15.36
1385Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô03h 37m 28.3s−24° 30′ 05″11.76
1386Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 36m 46.2s−35° 59′ 57″12.09
1387Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 36m 57.0s−35° 30′ 24″12.01
1388Thiên hà elipBa Giang03h 38m 12.0s−15° 53′ 58″14.88
1389Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 37m 11.7s−35° 44′ 46″13.16
1390Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 37m 52.2s−19° 00′ 30″14.59
1391Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 38m 52.9s−18° 21′ 15″14.34
1392ESO 358-40[note 3]Thiên hàBa Giang03h 37m 31.6s−37° 07′ 13″
1393Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 38m 38.6s−18° 25′ 41″12.97
1394Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 39m 06.9s−18° 17′ 32″13.82
1395Thiên hà elipBa Giang03h 38m 29.8s−23° 01′ 40″10.97
1396Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 38m 06.5s−35° 26′ 24″14.82
1397Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 39m 47.1s−04° 40′ 12″14.7
1398Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô03h 38m 52.1s−26° 20′ 16″10.63
1399Thiên hà elipThiên Lô03h 38m 29.3s−35° 27′ 01″10.3
1400Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 39m 30.7s−18° 41′ 18″12.3

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000) http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://www.klima-luft.de/steinicke/index_e.htm http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-id?Ident=UGC... https://web.archive.org/web/20200624043227/http://... http://cseligman.com/text/atlas/ic2.htm#ic243 http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-id?Ident=NGC... https://ui.adsabs.harvard.edu/abs/2018MNRAS.480.52... https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr...