Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000) 1401–1500Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 39m 21.8s | −22° 43′ 28″ | 12.1 | |
1402 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 39m 30.4s | −18° 31′ 37″ | 13.3 | |
1403 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 39m 10.8s | −22° 23′ 20″ | 12.7 | |
1404 | Thiên hà elip[10] | Thiên Lô | 03h 38m 52.2s | −35° 35′ 42″ | 10.9 | |
1405 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 40m 19s | −15° 31′ 51″ | 14.1 | |
1406 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Võng Cổ | 03h 39m 23s | −31° 19′ 20″ | 11.7 | |
1407 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 40m 11.8s | −18° 34′ 49″ | 9.7 | |
1408 | Không tồn tại | Không xác định | Võng Cổ | 03h 39m 20s | −35° 31′ 30″ | ? |
1409 | Tương tác thiên hà | Kim Ngưu | 03h 41m 10.4s | −01° 18′ 09″ | 14.7 | |
1410 | Tương tác thiên hà | Kim Ngưu | 03h 41m 10.8s | −01° 17′ 56″ | 14 | |
1411 | Thiên hà hình hạt đậu | Thời Chung | 03h 38m 44.9s | −44° 06′ 02″ | 11.3 | |
1412 | Thiên hà hình hạt đậu | Võng Cổ | 03h 40m 29.3s | −26° 51′ 43″ | 12.5 | |
1413 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 40m 11.5s | −15° 36′ 37″ | 14.3 | |
1414 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 40m 57s | −21° 42′ 48″ | 13.8 | |
1415 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 40m 56.9s | −22° 33′ 51″ | 11.9 | |
1416 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 41m 02.8s | −22° 43′ 09″ | 13.1 | |
1417 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 41m 57.2s | −04° 42′ 19″ | 12.1 | |
1418 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 42m 16.2s | −04° 43′ 54″ | 13.6 | |
1419 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 40m 42s | −37° 30′ 40″ | 12.5 | |
1420 | Hệ sao | Ba Giang | 03h 42m 40s | −05° 51′ 08″ | ? | |
1421 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 42m 29.4s | −13° 29′ 16″ | 11.4 | |
1422 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 41m 31.3s | −21° 40′ 51″ | 13.2 | |
1423 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 42m 40.1s | −06° 22′ 54″ | 14.1 | |
1424 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 43m 14s | −04° 43′ 49″ | 13.8 | |
1425 | Thiên hà xoắn ốc | Võng Cổ | 03h 42m 11.5s | −29° 53′ 39″ | 10.6 | |
1426 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 42m 49.3s | −22° 06′ 28″ | 11.3 | |
1427 | Thiên hà elip | Thiên Lô | 03h 42m 19.3s | −35° 23′ 41″ | 11.8 | |
1427A | Thiên hà vô định hình | Thiên Lô | 03h 40m 09.4s | −35° 37′ 46″ | 14.2 | |
1428 | Thiên hà hình hạt đậu | Võng Cổ | 03h 42m 22.9s | −35° 09′ 14″ | 12.8 | |
1429 | Không tồn tại | Không xác định | Ba Giang | 03h 44m 04.1s | −04° 43′ 05″ | ? |
1430 | Sao | Ba Giang | 03h 43m 25.2s | −18° 13′ 28″ | ? | |
1431 | Thiên hà hình hạt đậu | Kim Ngưu | 03h 44m 40.7s | +02° 50′ 08″ | 14.2 | |
1432 | Tinh vân Maia (Nằm trong Cụm sao Thất Nữ)[11] | Tinh vân phản xạ | Kim Ngưu | 03h 46m | +24° | |
1433 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thời Chung | 03h 42m 1.2s | −47° 13′ 19″ | 9.8 | |
1434 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 46m 12.8s | −09° 40′ 59″ | 14.3 | |
1435 | Tinh vân Merope (Nằm trong Cụm sao Thất Nữ)[11] | Tinh vân phản xạ | Kim Ngưu | 03h 46m | +24° | 13 |
1436 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 43m 37.1s | −35° 51′ 15″ | 11.7 | |
1437 | Bản sao của NGC 1436 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 43m 37.1s | −35° 51′ 15″ | 11.7 |
1438 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 45m 17.1s | −23° 00′ 08″ | 12.3 | |
1439 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 44m 49.8s | −21° 55′ 13″ | 11.3 | |
1440 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 02.9s | −18° 15′ 59″ | 11.6 | |
1441 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 43s | −04° 05′ 30″ | 13.1 | |
1442 | Bản sao của NGC 1440 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 02.9s | −18° 15′ 59″ | 11.6 |
1443 | Sao | Ba Giang | 03h 45m 53.1s | −04° 03′ 08″ | ? | |
1444 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 03h 49m 25s | +52° 39′ 30″ | 6.6 | |
1445 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 44m 56.2s | −09° 51′ 21″ | 14 | |
1446 | Sao | Ba Giang | 03h 45m 57.5s | −04° 06′ 42″ | ? | |
1447 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 45m 47.1s | −09° 01′ 06″ | 14.7 | |
1448 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 44m 31.3s | −44° 38′ 45″ | 10.7 | |
1449 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 46m 03s | −04° 08′ 17″ | 13.5 | |
1450 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 45m 36.5s | −09° 14′ 05″ | 14.1 | |
1451 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 46m 07.1s | −04° 04′ 09″ | 13.4 | |
1452 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 22.3s | −18° 37′ 59″ | 11.9 | |
1453 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 46m 27.2s | −03° 58′ 08″ | 11.6 | |
1454 | Sao | Ba Giang | 03h 45m 59.3s | −20° 39′ 06″ | ? | |
1455 | Bản sao của NGC 1452 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 22.3s | −18° 37′ 59″ | 11.9 |
1456 | Sao đôi quang học | Kim Ngưu | 03h 48m 08.3s | +22° 33′ 30″ | ? | |
1457 | Bản sao của NGC 1448 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 44m 31.3s | −44° 38′ 45″ | 10.7 |
1458 | Không xác định | Ba Giang | 03h 46m 58.3s | −18° 14′ 28″ | ? | |
1459 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Võng Cổ | 03h 46m 57.9s | −25° 31′ 17″ | 12.8 | |
1460 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 46m 13.6s | −36° 41′ 48″ | 12.5 | |
1461 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 48m 27.1s | −16° 23′ 34″ | 11.8 | |
1462 | Thiên hà xoắn ốc | Kim Ngưu | 03h 50m 23.4s | +06° 58′ 23″ | 14.4 | |
1463 | Thiên hà xoắn ốc | Võng Cổ | 03h 46m 15.5s | −59° 48′ 37″ | 13.3 | |
1464 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 51m 24.4s | −15° 24′ 08″ | 14.6 | |
1465 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 53m 31.9s | +32° 29′ 34″ | 13.8 | |
1466 | Cụm sao cầu | Thủy Xà | 03h 44m 33.4s | −71° 40′ 18″ | 11.4 | |
1467 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 51m 52.7s | −08° 50′ 16″ | 14.1 | |
1468 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 52m 12.5s | −06° 20′ 55″ | 14.2 | |
1469 | Thiên hà hình hạt đậu | Lộc Báo | 04h 00m 27.8s | +68° 34′ 39″ | 13.2 | |
1470 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 52m 09.8s | −09° 00′ 00″ | 14.2 | |
1471 | Bản sao của NGC 1464 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 51m 24.4s | −15° 24′ 08″ | 14.6 |
1472 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 53m 47.3s | −08° 34′ 05″ | 14.4 | |
1473 | Thiên hà vô định hình | Thủy Xà | 03h 47m 26.2s | −68° 13′ 14″ | 13 | |
1474 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kim Ngưu | 03h 54m 30.3s | +10° 42′ 25″ | 13.9 | |
1475 | Sao | Ba Giang | 03h 53m 49.7s | −08° 08′ 03″ | ? | |
1476 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 52m 08.6s | −44° 31′ 56″ | 13.1 | |
1477 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 54m 02.8s | −08° 34′ 28″ | 14.2 | |
1478 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 54m 07.3s | −08° 33′ 18″ | 14.8 | |
1479 | Không tồn tại | Không xác định | Ba Giang | 03h 54m 20.4s | −10° 12′ 31″ | ? |
1480 | Không tồn tại | Không xác định | Ba Giang | 03h 54m 32s | −10° 15′ 30″ | ? |
1481 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 54m 28.9s | −20° 25′ 36″ | 13.8 | |
1482 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 54m 38.9s | −20° 30′ 08″ | 13.3 | |
1483 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thời Chung | 03h 52m 47.7s | −47° 28′ 42″ | 12.3 | |
1484 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 54m 17.4s | −36° 58′ 15″ | 12.8 | |
1485 | Thiên hà xoắn ốc | Lộc Báo | 04h 05m 03.4s | +70° 59′ 48″ | 12.8 | |
1486 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 56m 18.8s | −21° 49′ 15″ | 14.4 | |
1487 | Tương tác thiên hà | Ba Giang | 03h 55m 45s | −42° 22′ 04″ | 11.6 | |
1488 | Sao đôi quang học | Kim Ngưu | 04h 00m 04.7s | +18° 34′ 00″ | ? | |
1489 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 57m 38.1s | −19° 13′ 02″ | 13.8 | |
1490 | Thiên hà elip | Võng Cổ | 03h 53m 34.1s | −66° 01′ 05″ | 12.4 | |
1491 | Tinh vân phát xạ | Anh Tiên | 04h 03m 21s | +51° 18.9′ 11.3″ | ||
1492 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 58m 13.1s | −35° 26′ 45″ | 13.4 | |
1493 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thời Chung | 03h 57m 27.5s | −46° 12′ 42″ | 11.1 | |
1494 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 57m 42.5s | −48° 54′ 34″ | 11.6 | |
1495 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 58m 21.4s | −44° 27′ 57″ | 12.6 | |
1496 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 04h 04m 31.8s | +52° 39′ 41″ | 9.6 | |
1497 | Thiên hà hình hạt đậu | Kim Ngưu | 04h 02m 06.8s | +23° 08′ 00″ | 13.3 | |
1498 | Hệ sao | Ba Giang | 04h 00m 19.4s | −12° 01′ 10″ | ? | |
1499 | Tinh vân California | Tinh vân phát xạ | Anh Tiên | 04h 03m 18s | +36° 25′ | 4.1 |
1500 | Thiên hà hình hạt đậu | Kiếm Ngư | 03h 58m 14.0s | −52° 19′ 44″ | 15.2 | |
Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000) 1401–1500Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000) http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://www.klima-luft.de/steinicke/index_e.htm http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-id?Ident=UGC... https://web.archive.org/web/20200624043227/http://... http://cseligman.com/text/atlas/ic2.htm#ic243 http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-id?Ident=NGC... https://ui.adsabs.harvard.edu/abs/2018MNRAS.480.52... https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr...