1101–1200 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1101Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 48m 14.8s+04° 34′ 41″13.96
1102Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 47m 12.9s−22° 12′ 32″15.48
1103Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 48m 06.0s−13° 57′ 36″13.61
1104Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 48m 38.7s−00° 16′ 17″14.2
1105Thiên hàBa Giang02h 43m 42.0s−15° 42′ 20″15.44
1106Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên02h 50m 40.5s+41° 40′ 17″13.3
1107Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 49m 19.6s+08° 05′ 34″13.46
1108Thiên hàBa Giang02h 48m 38.5s−07° 57′ 04″14.4
1109Thiên hàBạch Dương02h 47m 43.6s+13° 15′ 19″15.4
1110Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 49m 09.6s−07° 50′ 15″14.5
1111Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 49m 50.7s+13° 08′ 43″
1112Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 49m 00.4s+13° 13′ 26″14.53
1113SaoBạch Dương02h 50m 05.0s+13° 19′ 39″
1114Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 49m 07.2s−16° 59′ 36″13.27
1115Thiên hàBạch Dương02h 50m 25.4s+13° 15′ 58″15.6
1116Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 50m 35.7s+13° 20′ 06″15.2
1117Thiên hà elipBạch Dương02h 51m 13.1s+13° 11′ 07″15.5
1118Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 49m 58.7s−12° 09′ 49″14.25
1119Thiên hà hình hạt đậuBa Giang02h 48m 17.1s−17° 59′ 15″14.78
1120IC 261Thiên hà hình hạt đậuBa Giang02h 49m 04.1s−14° 28′ 14″14.83
1121Thiên hà hình hạt đậuBa Giang02h 50m 39.2s−01° 44′ 03″13.92
1122Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên02h 52m 51.2s+42° 12′ 18″12.9
1123Bản sao của NGC 1122Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên02h 52m 51.2s+42° 12′ 18″12.9
1124Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô02h 51m 35.9s−25° 42′ 07″15.03
1125Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 51m 40.3s−16° 39′ 04″13.43
1126Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 52m 18.6s−01° 17′ 46″15.43
1127Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBạch Dương02h 52m 51.8s+13° 15′ 23″15.27
1128Thiên hà elipKình Ngư02h 57m 42.6s+06° 01′ 05″15.5
1129Thiên hà elipAnh Tiên02h 54m 27.4s+41° 34′ 47″13.5
1130Thiên hàAnh Tiên02h 54m 24.4s+41° 36′ 20″15.6
1131Thiên hàAnh Tiên02h 54m 34.0s+41° 33′ 33″15.6
1132Thiên hà elipBa Giang02h 52m 51.8s−01° 16′ 29″13.25
1133Thiên hàBa Giang02h 52m 42.2s−08° 48′ 16″14.5
1134Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 53m 41.3s+13° 00′ 51″13.05
1135Thiên hà xoắn ốcThời Chung02h 50m 47.2s−54° 55′ 46″16.16
1136Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThời Chung02h 50m 53.7s−54° 58′ 33″13.75
1137Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 54m 02.7s+02° 57′ 43″13.21
1138Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên02h 56m 36.4s+43° 02′ 50″13.8
1139Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 52m 46.8s−14° 31′ 46″15.4
1140Thiên hà vô định hìnhBa Giang02h 54m 33.6s−10° 01′ 40″13.62
1141Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 55m 09.7s−00° 10′ 40″13.2
1142Tương tác thiên hàKình Ngư02h 55m 12.3s−00° 11′ 02″13.2
1143Bản sao của NGC 1141Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 55m 09.7s−00° 10′ 40″13.2
1144Bản sao của NGC 1142Tương tác thiên hàKình Ngư02h 55m 12.3s−00° 11′ 02″13.2
1145Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 54m 33.5s−18° 38′ 06″13.81
1146Khoảnh saoAnh Tiên02h 57m 37.3s+46° 25′ 37″
1147Không tồn tạiKhông xác địnhBa Giang02h 55m 09.3s−09° 07′ 11″
1148Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 57m 04.4s−07° 41′ 08″14.5
1149Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 57m 23.9s−00° 18′ 34″14.8
1150Thiên hàBa Giang02h 57m 01.4s−15° 02′ 54″14.93
1151Thiên hàBa Giang02h 57m 04.6s−15° 00′ 47″15.92
1152Thiên hà hình hạt đậuBa Giang02h 57m 33.6s−07° 45′ 32″14.1
1153Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 58m 09.6s+03° 21′ 33″13.35
1154Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 58m 07.7s−10° 21′ 48″13.89
1155Thiên hà elipBa Giang02h 58m 13.1s−10° 21′ 02″14.3
1156Thiên hà vô định hìnhBạch Dương02h 59m 42.3s+25° 14′ 15″12.0
1157Thiên hàBa Giang02h 58m 06.7s−15° 07′ 07″15.5
1158Thiên hàBa Giang02h 57m 11.4s−14° 23′ 44″15.2
1159Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 00m 46.5s+43° 09′ 45″14.2
1160Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 01m 13.2s+44° 57′ 20″13.5
1161Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 01m 14.1s+44° 53′ 50″12.5
1162Thiên hà elipBa Giang02h 58m 56.0s−12° 23′ 55″13.55
1163Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 00m 22.1s−17° 09′ 09″14.66
1164Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 01m 59.8s+42° 35′ 06″14
1165Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô02h 58m 47.7s−32° 05′ 57″13.92
1166Thiên hà xoắn ốcBạch Dương03h 00m 35.0s+11° 50′ 34″14.86
1167Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 01m 42.4s+35° 12′ 21″13.38
1168Thiên hà xoắn ốcBạch Dương03h 00m 47.0s+11° 46′ 20″15.02
1169Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 03m 34.7s+46° 23′ 11″12.2
1170Không tồn tạiKhông xác địnhBạch Dương03h 02m 26.9s+27° 04′ 22″
1171Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 03m 59.0s+43° 23′ 54″13
1172Thiên hà elipBa Giang03h 01m 36.0s−14° 50′ 12″13.31
1173Không tồn tạiKhông xác địnhAnh Tiên03h 03m 57.7s+42° 23′ 01″
1174Bản sao của NGC 1186Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnAnh Tiên03h 05m 30.8s+42° 50′ 08″12.2
1175Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 04m 32.3s+42° 20′ 22″13.89
1176SaoAnh Tiên03h 04m 34.9s+42° 23′ 36″
1177Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 04m 37.1s+42° 21′ 46″15.5
1178SaoAnh Tiên03h 04m 38.8s+42° 18′ 48″
1179Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 02m 38.5s−18° 53′ 52″13.83
1180Thiên hàBa Giang03h 01m 51.0s−15° 01′ 47″15.76
1181Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 01m 42.7s−15° 03′ 08″16.19
1182Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 03m 28.4s−09° 40′ 13″14.79
1183SaoAnh Tiên03h 04m 46.1s+42° 22′ 08″
1184Thiên hà xoắn ốcTiên Vương03h 16m 45.0s+80° 47′ 36″13.44
1185Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 02m 59.5s−09° 07′ 56″14.46
1186Bản sao của NGC 1174Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnAnh Tiên03h 05m 30.8s+42° 50′ 08″12.2
1187Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 02m 37.4s−22° 52′ 02″11.4
1188Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 03m 43.4s−15° 29′ 04″14.77
1189Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 03m 24.5s−15° 37′ 24″15.15
1190Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 03m 26.4s−15° 39′ 45″15.3
1191Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 03m 30.8s−15° 41′ 07″15.28
1192Thiên hà elipBa Giang03h 03m 34.6s−15° 40′ 44″15.36
1193Cụm sao mởAnh Tiên03h 05m 55.7s+44° 22′ 59″12.6
1194Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư03h 03m 49.1s−01° 06′ 13″14
1195Thiên hàBa Giang03h 03m 32.8s−12° 02′ 23″14.5
1196Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 03m 35.2s−12° 04′ 35″14.5
1197Không tồn tạiKhông xác địnhAnh Tiên03h 06m 14.2s+44° 03′ 40″
1198IC 282Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 06m 13.2s+41° 50′ 56″13.5
1199Thiên hà elipBa Giang03h 03m 38.4s−15° 36′ 49″12.37
1200Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 03m 54.5s−11° 59′ 31″13.2

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000) http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://www.klima-luft.de/steinicke/index_e.htm http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-id?Ident=UGC... https://web.archive.org/web/20200624043227/http://... http://cseligman.com/text/atlas/ic2.htm#ic243 http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-id?Ident=NGC... https://ui.adsabs.harvard.edu/abs/2018MNRAS.480.52... https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr...