1001–1100 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1001Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnTiên Nữ02h 39m 12.6s+41° 40′ 18″14.7
1002Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnAnh Tiên02h 38m 55.6s+34° 37′ 20″13.94
1003Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên02h 39m 16.9s+40° 52′ 20″12
1004Thiên hà elipKình Ngư02h 37m 41.8s+1° 58′ 31″13.71
1005Thiên hàTiên Nữ02h 39m 29.2s+41° 29′ 20″14.7
1006Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 37m 34.8s−11° 01′ 30″14.50
1007Thiên hàKình Ngư02h 37m 52.2s+02° 09′ 22″15.70
1008Thiên hà elipKình Ngư02h 37m 55.3s+02° 04′ 47″14.63
1009Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 38m 19.1s+02° 18′ 36″15.21
1010Bản sao của NGC 1006Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 37m 34.8s−11° 01′ 30″14.50
1011Thiên hà elipKình Ngư02h 37m 38.9s−11° 00′ 20″13.3R
1012Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 39m 14.9s+30° 09′ 06″13.00
1013Thiên hàKình Ngư02h 37m 50.5s−11° 30′ 26″14.97
1014Sao đôi quang họcKình Ngư02h 38m 00.8s−9° 34′ 24″?
1015Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 38m 11.5s−1° 19′ 08″12.98
1016Thiên hà elipKình Ngư02h 38m 19.6s+02° 07′ 10″12.61
1017Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 37m 49.9s−11° 00′ 40″14.5
1018Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 38m 10.3s−09° 32′ 38″15.38
1019Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 38m 27.5s+01° 54′ 28″14.34
1020Thiên hà elipKình Ngư02h 38m 44.3s+02° 13′ 53″15.14
1021Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 38m 48.0s+02° 13′ 03″15.02
1022Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 38m 32.7s−06° 40′ 39″12.09
1023Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnAnh Tiên02h 40m 24.0s+39° 03′ 48″10.35
1024Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 39m 11.9s+10° 50′ 49″13.08
1025Thiên hà xoắn ốcThời Chung02h 36m 19.9s−54° 51′ 51″13.84
1026Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 39m 19s6° 32′ 40″12.7
1027Cụm sao mởTiên Hậu02h 42m 35s61° 35′ 40″?
1028Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBạch Dương02h 39m 37.2s+10° 50′ 37″14.79
1029Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBạch Dương02h 39m 36.5s+10° 47′ 36″13.11
1030Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 39m 50.6s+18° 01′ 27″11.42
1031Thiên hà xoắn ốcThời Chung02h 36m 38.8s−54° 51′ 35″11.60
1032Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 39m 23.6s+01° 05′ 38″12.64
1033Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 40m 16.1s−08° 46′ 37″14.4
1034Thiên hàKình Ngư02h 38m 14.0s−15° 48′ 33″14.56
1034Thiên hàKình Ngư02h 38m 14.0s−15° 48′ 33″14.56
1035Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 39m 29.1s−08° 08′ 01″12.89
1036Thiên hà vô định hìnhBạch Dương02h 40m 29.0s+19° 17′ 49″13.75
1037Không tồn tại ở các tọa độ được liệt kê [note 1]Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 39m 58.4s+01° 44′ 03″?
1038Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 40m 06.3s+01° 30′ 32″14.4
1039Messier 34Cụm sao mởAnh Tiên02h 42m+42° 46′5.4
1040Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ02h 43m 12.4s+41° 30′ 02″13.86
1041Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 40m 25.2s−05° 26′ 26″14.26
1042Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 40m 23.6s−08° 25′ 59″11.1
1043Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 40m 46.6s+01° 20′ 35″15.7
1044Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư02h 41m 03.7s+08° 46′ 07″14.8
1045Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 40m 29.1s−11° 16′ 39″13.52
1046Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư02h 41m 12.8s+08° 43′ 10″14.8
1047Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 40m 32.8s−08° 08′ 52″14.3
1048Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 40m 37.9s−08° 32′ 00″14.8
1049Cụm sao cầuThiên Lô02h 39m 52.5s−34° 16′ 08″13.6
1050Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnTam Giác02h 42m 35.6s+34° 45′ 49″12.81
1051Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 41m 02.5s−06° 56′ 09″13.4
1052Thiên hà elipKình Ngư02h 41m 04.8s−08° 15′ 21″12.08
1053Bản sao của NGC 1040Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên02h 43m 12.4s+41° 30′ 02″13.86
1054Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 42m 15.7s+18° 13′ 02″14.57
1055Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 41m 45.3s+00° 26′ 32″12.5
1056Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 42m 48.3s+28° 34′ 27″13.32
1057Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 43m 02.9s+32° 29′ 28″15.22
1058Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên02h 43m 30.0s+37° 20′ 29″11.82
1059Sao đôi quang họcBạch Dương02h 42m 35.6s+17° 59′ 48″
1060Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 43m 15.0s+32° 25′ 30″13
1061Thiên hà vô định hìnhTam Giác02h 43m 15.7s+32° 28′ 00″15.02
1062SaoTam Giác02h 43m 24.0s+32° 27′ 44″
1063Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 42m 10.0s−05° 34′ 07″14.44
1064Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 42m 23.5s−09° 21′ 44″15.11
1065Thiên hàKình Ngư02h 42m 06.3s−15° 05′ 30″15.09
1066Thiên hà elipTam Giác02h 43m 49.9s+32° 28′ 30″14.25
1067Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 43m 50.5s+32° 30′ 43″14.55
1068Messier 77Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 42m 40.8s−00° 00′ 48″8.9
1069Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 42m 59.8s−08° 17′ 22″14.1
1070Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 43m 22.3s+04° 58′ 06″12.72
1071Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 43m 07.8s−08° 46′ 26″15.41
1072IC 1837Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 43m 31.3s+00° 18′ 25″14.1
1073Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 43m 40.6s+01° 22′ 34″12.5
1074Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 43m 36.1s−16° 17′ 49″15.18
1075Thiên hàKình Ngư02h 43m 33.5s−16° 12′ 04″15
1076Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 43m 29.2s−14° 45′ 16″13.71
1077Tương tác thiên hàAnh Tiên02h 46m 01.7s+40° 05′ 30″
1078Thiên hàKình Ngư02h 44m 08.0s−09° 27′ 09″15.32
1079Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 43m 44.3s−29° 00′ 12″12.74
1080Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 45m 09.9s−04° 42′ 39″14.08
1081Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 45m 05.5s−15° 35′ 16″14.36
1082Thiên hàBa Giang02h 45m 41.2s−08° 10′ 50″14.3
1083Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 45m 40.6s−15° 21′ 28″15.19
1084Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 45m 59.9s−07° 34′ 42″11.6
1085Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 46m 25.3s+03° 36′ 26″13.07
1086Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên02h 47m 56.4s+41° 14′ 47″13.5
1087Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 46m 25.3s−00° 29′ 56″11.4
1088Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 47m 04.4s+16° 12′ 04″
1089Thiên hàBa Giang02h 46m 10.1s−15° 04′ 23″14.77
1090Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 46m 33.7s−00° 14′ 49″12.8
1091Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 45m 22.4s−17° 31′ 59″15.33
1092Thiên hà elipBa Giang02h 45m 29.6s−17° 32′ 32″15.64
1093Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 48m 16.1s+34° 25′ 11″13.99
1094Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 47m 27.8s−00° 17′ 06″13,7
1095Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 47m 37.8s+04° 38′ 16″13.99
1096Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThời Chung02h 43m 49.3s−59° 54′ 48″13.49
1097Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 46m 19.0s−30° 16′ 29″10.2
1098Thiên hà hình hạt đậuBa Giang02h 44m 53.7s−17° 39′ 33″14.33
1099Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 45m 18.0s−17° 42′ 30″14.33
1100Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 45m 36.1s−17° 41′ 20″14.33

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000) http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://www.klima-luft.de/steinicke/index_e.htm http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-id?Ident=UGC... https://web.archive.org/web/20200624043227/http://... http://cseligman.com/text/atlas/ic2.htm#ic243 http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-id?Ident=NGC... https://ui.adsabs.harvard.edu/abs/2018MNRAS.480.52... https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr...