1201–1300 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1201Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 04m 08.0s−26° 04′ 11″12.2
1202Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 05m 02.5s−06° 29′ 30″16.6
1203Thiên hà elipBa Giang03h 05m 14.4s−14° 22′ 41″12.5
1204Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 04m 39.9s−12° 20′ 29″14.21
1205Bản sao của NGC 1182Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 03m 28.4s−09° 40′ 13″14.79
1206Thiên hà elipBa Giang03h 06m 09.7s−08° 49′ 59″14.68
1207Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 08m 15.5s+38° 22′ 56″13.38
1208Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 06m 11.9s−09° 32′ 29″13.35
1209Thiên hà elipBa Giang03h 06m 03.0s−15° 36′ 41″12.86
1210Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 06m 45.3s−25° 42′ 59″13.46
1211Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư03h 06m 52.4s−00° 47′ 40″13.2
1212IC 1883Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 09m 42.2s+40° 53′ 35″16
1213IC 1881Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 09m 17.3s+38° 38′ 58″15
1214Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 06m 56.0s−09° 32′ 39″14.3
1215Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 07m 09.5s−09° 35′ 35″14
1216Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 07m 18.5s−09° 36′ 46″15.25
1217Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 06m 06.0s−39° 02′ 11″13.64
1218Thiên hà xoắn ốcKình Ngư03h 08m 26.2s+04° 06′ 39″13.84
1219Thiên hà xoắn ốcKình Ngư03h 08m 28.0s+02° 06′ 31″13.82
1220Cụm sao mởAnh Tiên03h 11m 40.7s+53° 20′ 53″11.8
1221Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 08m 15.5s−04° 15′ 34″14.6
1222Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 08m 56.7s−02° 57′ 19″13.62
1223Thiên hà elipBa Giang03h 08m 19.9s−04° 08′ 18″14.42
1224Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 11m 13.5s+41° 21′ 49″14.7
1225Thiên hàBa Giang03h 08m 47.2s−04° 06′ 06″14.85
1226Thiên hà elipAnh Tiên03h 11m 05.3s+35° 23′ 13″13.85
1227Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 11m 07.7s+35° 19′ 29″15.24
1228Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 08m 11.7s−22° 55′ 22″14.59
1229Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 08m 10.8s−22° 57′ 39″14.82
1230Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 08m 16.4s−22° 59′ 02″15.37
1231Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 06m 29.3s−15° 34′ 09″14.42
1232Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 09m 45.4s−20° 34′ 45″10.7
1233Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 12m 33.1s+39° 19′ 08″14
1234PGC 11813Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 9m 39.1s−07° 50′ 47″15.3g
1235Bản sao của NGC 1233Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 12m 33.1s+39° 19′ 08″14
1236Thiên hàBạch Dương03h 11m 28.0s+10° 48′ 30″15.7
1237Sao đôi quang họcBa Giang03h 10m 09.0s−08° 41′ 32″
1238Thiên hà elipBa Giang03h 10m 52.7s−10° 44′ 53″14.3
1239Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 10m 53.7s−02° 33′ 11″14.61
1240Sao đôi quang họcBạch Dương03h 13m 26.7s+30° 30′ 26″
1241Arp 304Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 11m 14.6s−08° 55′ 20″11.99
1242Arp 305Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 11m 19.3s−08° 54′ 09″14.55
1243Sao đôi quang họcBa Giang03h 11m 25.4s−08° 56′ 43″
1244Thiên hà xoắn ốcThời Chung03h 06m 31.1s−66° 46′ 32″13.88
1245Cụm sao mởAnh Tiên03h 15m+47° 15′9.2
1246Thiên hà elipThời Chung03h 07m 02.1s−66° 56′ 19″13.85
1247Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 12m 14.3s−10° 28′ 52″13.47
1248Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 12m 48.5s−05° 13′ 29″13.72
1249Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThời Chung03h 10m 01.2s−53° 20′ 09″12.19
1250Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 15m 21.1s+41° 21′ 20″13.96
1251Sao đôi quang họcKình Ngư03h 14m 09.1s+01° 27′ 24″
1252Không tồn tại[8][note 2]Thời Chung03h 10m 44.3s−57° 45′ 31″
1253Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 14m 09.1s−02° 49′ 22″13
1254Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư03h 14m 24.0s+02° 40′ 38″15.1
1255Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 13m 32.0s−25° 43′ 31″12.06
1256Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 13m 58.3s−21° 59′ 11″14.37
1257Sao đôi quang họcAnh Tiên03h 16m 59.5s+41° 31′ 45″
1258Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 14m 05.5s−21° 46′ 27″13.95
1259Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 17m 17.3s+41° 23′ 07″16
1260Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 17m 27.2s+41° 24′ 19″14.32
1261Cụm sao cầuThời Chung03h 12m 15.4s−55° 13′ 01″9.8
1262Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 15m 33.6s−15° 52′ 46″15
1263Thiên hàBa Giang03h 15m 39.5s−15° 05′ 54″15.04
1264Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnAnh Tiên03h 17m 59.6s+41° 31′ 13″16
1265Thiên hà elipAnh Tiên03h 18m 15.8s+41° 51′ 28″13.22
1266Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 16m 00.8s−02° 25′ 38″14
1267Thiên hà elipAnh Tiên03h 18m 44.9s+41° 28′ 04″15.4
1268Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 18m 45.1s+41° 29′ 19″14.2
1269Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 17m 18.6s−41° 06′ 29″9.39
1270Thiên hà elipAnh Tiên03h 18m 58.1s+41° 28′ 12″14.26
1271Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 19m 11.3s+41° 21′ 12″15.1
1272Thiên hà elipAnh Tiên03h 19m 21.3s+41° 29′ 26″12.86
1273Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 19m 26.7s+41° 32′ 26″14.27
1274Thiên hà elipAnh Tiên03h 19m 40.5s+41° 32′ 55″15.12
1275Perseus AThiên hà elipAnh Tiên03h 19m 48.1s+41° 30′ 42″12.64
1276Sao đôi quang họcAnh Tiên03h 19m 51.2s+41° 38′ 31″
1277Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên3h 19m 51.5s+41° 34′ 25″
1278IC 1907Thiên hà elipAnh Tiên03h 19m 54.1s+41° 33′ 48″13.57
1279Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 19m 59.1s+41° 28′ 46″15.5
1280Thiên hà xoắn ốcKình Ngư03h 17m 57.1s−00° 10′ 09″14
1281Thiên hà elipAnh Tiên03h 20m 06.1s+41° 37′ 48″14.5
1282Thiên hà elipAnh Tiên03h 20m 12.1s+41° 22′ 01″13.87
1283Thiên hà elipAnh Tiên03h 20m 15.5s+41° 23′ 55″14.73
1284Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 17m 45.5s−10° 17′ 21″14.64
1285Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 17m 53.4s−07° 17′ 52″13.5g
1286Thiên hàBa Giang03h 17m 48.5s−07° 37′ 01″14.1g
1287Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 18m 33.5s−02° 43′ 01″14.72
1288Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 17m 13.2s−32° 34′ 33″13.26
1289IC 314Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 18m 49.8s−01° 58′ 24″13.48
1290Thiên hàBa Giang03h 19m 25.1s−13° 59′ 23″15.4
1291Bản sao của NGC 1269Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 17m 18.6s−41° 06′ 29″9.39
1292Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 18m 14.9s−27° 36′ 37″12.7
1293Thiên hà elipAnh Tiên03h 21m 36.4s+41° 23′ 34″14.5
1294Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 21m 39.9s+41° 21′ 38″14.3
1295Thiên hàBa Giang03h 20m 03.2s−13° 59′ 54″13.3
1296Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 18m 49.7s−13° 03′ 45″14.76
1297Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 19m 14.2s−19° 06′ 00″12.77
1298Thiên hà elipBa Giang03h 20m 13.1s−02° 06′ 51″14.95
1299Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 20m 09.7s−06° 15′ 43″13.37
1300Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 19m 40.8s−19° 24′ 40″11.2

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(1001-2000) http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://www.klima-luft.de/steinicke/index_e.htm http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-id?Ident=UGC... https://web.archive.org/web/20200624043227/http://... http://cseligman.com/text/atlas/ic2.htm#ic243 http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/sim-id?Ident=NGC... https://ui.adsabs.harvard.edu/abs/2018MNRAS.480.52... https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr...