Viễn_Đông
Tiếng Miến Diện | အရှေ့ဖျား ဒေသ | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- Bính âm Hán ngữ | Yuǎn Dōng | ||||||||||||
Chuyển tự- Romaja quốc ngữ- McCune- Reischauer |
|
||||||||||||
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Bính âm thông dụngTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền ChươngTiếng Quảng Đông- Việt bính |
|
||||||||||||
Hangul | 극동 | ||||||||||||
Tiếng Thái Lan | ตะวันออกไกล Tawan-oak klai |
||||||||||||
Giản thể | 远东 | ||||||||||||
Tiếng Indonesia | Timur Jauh | ||||||||||||
- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương | Óan-tong | ||||||||||||
- Việt bính | Yuen5 Dong1 | ||||||||||||
- Bính âm thông dụng | Yuǎn Dōng | ||||||||||||
Tiếng Mã Lai | تيمور جاوء Timur Jauh |
||||||||||||
Latinh hóa | Dál'niy Vostók | ||||||||||||
- Latinh hóa | Kyoku Tō | ||||||||||||
Tiếng Bồ Đào Nha | Extremo Oriente | ||||||||||||
Quốc ngữ | Viễn Đông | ||||||||||||
- Romaja quốc ngữ | Geuk Dong | ||||||||||||
Hán-Việt | {{{hanviet}}} | ||||||||||||
Phiên âm- Latinh hóa |
|
||||||||||||
Tiếng Tagalog | Silanganan (poetic) Malayong Silangan (literal) |
||||||||||||
Phồn thể | 遠東 | ||||||||||||
Kanji | 極東 | ||||||||||||
- McCune- Reischauer | Kŭk Tong | ||||||||||||
Hán tự | 遠東 | ||||||||||||
IPA | [ʔəʃḛbjá dèθa̰] | ||||||||||||
Tây Ban Nha | Extremo Oriente | ||||||||||||
Tiếng Nga | Дальний Восток IPA: [ˈdɑlʲnʲɪj vɐsˈtok] |