Hà_Nam_(Trung_Quốc)
Thành phố kết nghĩa | Mie |
---|---|
GDP (2018) - trên đầu người | 4,81 nghìn tỉ (725,9 tỉ USD) NDT (thứ 5) 50.058 (7.562 USD) NDT (thứ 19) |
Thủ phủ | Trịnh Châu, Khai Phong |
Ngôn ngữ và phương ngôn | Quan thoại Trung Nguyên, tiếng Tấn |
Thứ hạng diện tích | thứ 17 |
Các dân tộc chính | Hán - 98,8% Hồi - 1% |
Trang web | www.henan.gov.cn (chữ Hán giản thể) |
• Tổng cộng | 95,590,000 |
• Tỉnh trưởng | Doãn Hoằng (尹弘) |
Quốc gia | Trung Quốc |
HDI (2014) | 0,727 (thứ 20) — trung bình |
Múi giờ | UTC+8 |
• Bí thư Tỉnh ủy | Vương Quốc Sinh 王国生 |
Mã ISO 3166 | CN-HA |
• Mật độ | 570/km2 (1,500/mi2) |