Thiểm_Tây
Thành phố kết nghĩa | Kyōto, Ehime, Nara, Kagawa |
---|---|
GDP (2018) - trên đầu người | 2.444 tỉ (369,3 tỉ USD) NDT (thứ 15) 63.717 (9.477 USD) NDT (thứ 12) |
Thủ phủ | Tây An |
Ngôn ngữ và phương ngôn | Quan thoại Trung Nguyên, tiếng Tấn, Quan thoại Tây Nam |
Thứ hạng diện tích | thứ 11 |
Các dân tộc chính | Hán: 99,5% Hồi: 0,4% |
Trang web | www.shaanxi.gov.cn (chữ Hán giản thể) |
• Tổng cộng | 38,350,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
• Tỉnh trưởng | Triệu Nhất Đức (赵一德) |
HDI (2014) | 0,751 (thứ 14) — cao |
Múi giờ | UTC+8 |
• Bí thư Tỉnh ủy | Lưu Quốc Trung (刘国中) |
Mã ISO 3166 | CN-SN |
• Mật độ | 181/km2 (470/mi2) |