Hà_Bắc_(Trung_Quốc)
Thành phố kết nghĩa | Nagano |
---|---|
GDP (2018) - trên đầu người | 3.601 tỉ (544,2 tỉ USD) NDT (thứ 9) 47.985 (7.701 USD) NDT (thứ 18) |
Thủ phủ | Thạch Gia Trang |
Ngôn ngữ và phương ngôn | Quan thoại Kí-Lỗ, phương ngữ Bắc Kinh, tiếng Tấn |
Thứ hạng diện tích | thứ 12 |
Các dân tộc chính | Hán - 96% Mãn - 3% Hồi - 0,8% Mông Cổ - 0,3% |
Trang web | http://www.hebei.gov.cn (chữ Hán giản thể) |
• Tổng cộng | 75,200,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
• Tỉnh trưởng | Hứa Cần 许勤 |
HDI (2014) | 0,735 (thứ 14) — cao |
Múi giờ | UTC+8 |
• Bí thư Tỉnh ủy | Vương Đông Phong 王东峰 |
Mã ISO 3166 | CN-HE |
• Mật độ | 405/km2 (1,050/mi2) |