Thực đơn
Hậu_Đường_Mẫn_Đế Tham khảoHậu Đường Mẫn Đế | ||
Tước hiệu | ||
---|---|---|
Tiền vị Minh Tông Lý Tự Nguyên | Hoàng đế Hậu Đường 933–934 | Kế vị Phế Đế Lý Tùng Kha |
Hoàng đế Trung Hoa (trung bộ) 933-934 | ||
Hoàng đế Trung Hoa (tây nam bộ) 933-934 | Kế vị Mạnh Tri Tường của Hậu Thục |
Hậu Lương (907-923) | |
---|---|
Hậu Đường (923-936) | |
Hậu Tấn (936-947) | |
Hậu Hán (947-950) | |
Hậu Chu (951-959) | |
Ngô (892-937) | |
Tiền Thục (891-925) | |
Ngô Việt (893-974) | |
Sở (896-951) | |
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963) | |
Mân (893-945) | |
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978) | |
Nam Hán (917-971) | |
Kinh Nam (907-963) | |
Hậu Thục (934-965) | |
Nam Đường (937-974) | |
Bắc Hán (951-979) | |
Quân chủ khác | |
Thực đơn
Hậu_Đường_Mẫn_Đế Tham khảoLiên quan
Hậu Đường Hậu Đường Mẫn Đế Hậu Đường Minh Tông Hậu Đường Thái Tổ Hậu Đường Trang Tông Hậu Đường Mạt Đế Hậu Điểu Vũ Thiên hoàng Hậu Đề Hồ Thiên Hoàng Hậu Đào Viên Thiên Hoàng Hậu đầu longTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hậu_Đường_Mẫn_Đế http://sinocal.sinica.edu.tw http://sinocal.sinica.edu.tw