Hậu_Chu_Thái_Tổ
Thân mẫu | Vương thị 王氏 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Hậu Chu Thế Tông | ||||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Hoàng Hậu | Thánh Mục Sài Hoàng Hậu 聖穆柴皇后 |
||||||||
Tiền nhiệm | Sáng lập triều đại | ||||||||
Triều đại | Hậu Chu | ||||||||
Trị vì | 951 – 954 | ||||||||
Sinh | 904 | ||||||||
Mất | 954 Trung Quốc - Hậu Chu triều |
||||||||
An táng | Tung Lăng 嵩陵 | ||||||||
Thân phụ | Quách Giản 郭簡 |