Vương_Kiến_(Tiền_Thục)
Kế nhiệm | Vương Diễn | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Niên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||
Tiền nhiệm | kiến quốc | ||||||
Thê thiếp | Xem văn bản | ||||||
Đăng quang | tự lập | ||||||
Sinh | 847[3] | ||||||
Mất | 11 tháng 7 năm 918[1][4] Thành Đô |
||||||
Hậu duệ | Xem văn bản | ||||||
Tại vị | 3/11/907[1][2][chú 1] - 11/7/918 | ||||||
An táng | Vĩnh lăng (永陵) |