Lưu_Tri_Viễn
Kế nhiệm | Hậu Hán Ẩn Đế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Niên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||
Tiền nhiệm | Khai quốc Hoàng đế | ||||||
Sinh | 4 tháng 3, 895[3] | ||||||
Mất | 10 tháng 3, 948[1][1][4] | ||||||
Hoàng tộc | Hậu Hán | ||||||
Tại vị | 10 tháng 3, 947[1][2] – 10 tháng 3, 948 |