5901–6000 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(5001-6000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
5904Messier 5Cụm sao cầuCự Xà15h 18m 33.8s+02° 04′ 58″7.3
5907Thiên hà Sống Dao
Thiên hà Mãnh Vỡ
Thiên hà xoắn ốcThiên Long15° 15′ 53″+56h 19m 40s11.1
5917Thiên hà xoắn ốcThiên Bình15° 21′ 32.56″−07h 22m 37.65s13.7
5921Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnCự Xà15° 21′ 56.5″+05h 04m 14s11.5
5925Cụm sao mởCủ Xích15° 27′ 26.6″−54h 32m 04s8.4
5927Cụm sao cầuSài Lang15° 28′ 00.69″−50h 40m 22.9s8.86
5929Thiên hà SeyfertMục Phu15° 26′ 07.987″+41h 40m 33.92s14.0
5930Thiên hà bùng nổ saoMục Phu15° 26′ 07.987″+41h 40m 33.92s12.2
5949Thiên hà lùnThiên Long15° 28′ 0.67″+64h 45m 47.35s12.7
5962Thiên hà xoắn ốcCự Xà15h 36m 31.8s+16° 36′ 28″12.2
5964Thiên hà xoắn ốcCự Xà15h 37m 36.4s+05° 58′ 25″14.2
5965Thiên hà xoắn ốcThiên Long15° 34′ 02.5″+56h 41m 08s11.9
5979Tinh vân hành tinhNam Tam Giác15° 47′ 41″−61h 13m 05s12.1
5986Cụm sao cầuSài Lang15h 46m 03.4s−37° 47′ 10″9.1
6000PGC 56145Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Yết15h 49m 49.5s−29° 23′ 13″11.27 +/- 0.09