5101–5200 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(5001-6000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
5101Thiên hà xoắn ốcTrường Xà13h 21m 46.6s−27° 25′ 53″11.5
5102Thiên hà hình hạt đậuBán Nhân Mã13h 21m 57.8s−36° 37′ 47″10.4
5112Thiên hà xoắn ốcLạp Khuyển13h 21m 56.7s+38° 44′ 07″12.5
5128Centaurus AThiên hà hình hạt đậuBán Nhân Mã13h 25m 27.6s−43° 01′ 09″8.0
5139Omega CentauriCụm sao cầuBán Nhân Mã13h 26m 45.9s−47° 28′ 37″6.1
5161Thiên hà xoắn ốcBán Nhân Mã13h 29m 14.0s−33° 10′ 30″12.0
5164Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng13h 27m 12.1s+55° 29′ 13″14.6
5170Thiên hà xoắn ốcThất Nữ13h 29m 48.9s−17° 57′ 59″11.9
5189Gum 47Tinh vân hành tinhThương Dăng13h 33m 33.0s−65° 58′ 27″14.1
5194Messier 51a;[5]
Thiên hà Xoáy Nước
Thiên hà xoắn ốcLạp Khuyển13h 29m 52.4s+47° 11′ 41″8.8
5195Messier 51b[5]Tương tác thiên hàLạp Khuyển13h 29m 59.2s+47° 16′ 05″10.6