5601–5700 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(5001-6000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
5609Thiên hà xoắn ốcMục Phu14° 23′ 48.3″+34h 50m 34s15.7
5613Thiên hà hình hạt đậuMục Phu14° 24′ 05.962″+34h 53m 31.02s15.5
5614Thiên hà xoắn ốcMục Phu14° 24′ 07.591″+34h 51m 32.02s12.6
5615Thiên hàMục Phu14° 24′ 06.4″+34h 51m 54s17.8
5617Cụm sao mởBán Nhân Mã14° 29′ 44″−60h 42m 42s6.3
5634Cụm sao cầuThất Nữ14° 29′ 37.28″−05h 58m 35.1s10.05
5640Thiên hà xoắn ốcLộc Báo14h 20m 40.8s+80° 07′ 23.2″14.7
5643Thiên hà xoắn ốc trung gianSài Lang14° 32′ 40.7″−44h 10m 28s10.7
5653Thiên hà xoắn ốcMục Phu14h 30m 10.6s+31° 12′ 54″12.7
5662Cụm sao mởBán Nhân Mã14° 35′ 37″−56h 37m 06s5.5
5665Thiên hà xoắn ốcMục Phu14° 32′ 25.796″+08h 04m 42.43s12.7
5668Thiên hà xoắn ốcThất Nữ14° 33′ 24.331″+04h 27m 01.75s
5676Thiên hà xoắn ốcMục Phu14° 32′ 46.8″+49h 27m 28s12.3
5678Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Long14° 32′ 05″+57h 55m 17s12.1
5694Caldwell 66Cụm sao cầuTrường Xà14° 39′ 36.5″−26h 32m 18.0s10.2