5001–5100 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(5001-6000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
5001Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng13h 09m 33.5s+53° 29′ 38″14.6
5002Thiên hà vô định hìnhLạp Khuyển13h 10m 38.3s+36° 38′ 03″14.7
5003Thiên hà xoắn ốcLạp Khuyển13h 08m 37.9s+43° 44′ 15″15.3
5004Thiên hà hình hạt đậuHậu Phát13h 11m 01.7s+29° 38′ 11″14.3
5005Thiên hà xoắn ốcLạp Khuyển13h 10m 56.3s+37° 03′ 30″10.6
5006Thiên hà hình hạt đậuThất Nữ13h 11m 46s−19° 15′ 41″12.4
5007Thiên hà elipĐại Hùng13h 9m 4s62° 10′ 31″13.3
5008Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnMục Phu14h 10m 57s25° 29′ 47″13.4
5009Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnLạp Khuyển13h 10m 47s50° 5′ 35″14.5
5010Thiên hà hình hạt đậuThất Nữ13h 12m 26.4s−15° 47′ 52″14.4
5023Thiên hà xoắn ốcLạp Khuyển13h 12m 11.8s+44° 02′ 17″12.82
5024Messier 53Cụm sao cầuHậu Phát13h 12m 55.3s+18° 10′ 09″9.0
5033Thiên hà xoắn ốcLạp Khuyển13h 13m 27.6s+36° 35′ 37″10.9
5055Messier 63;
Thiên hà Hướng Dương
Thiên hà xoắn ốcLạp Khuyển13h 15m 49.3s+42° 01′ 47″9.7
5068Thiên hà xoắn ốcThất Nữ13h 18m 55.2s−21° 02′ 21″10.5
5078Thiên hà xoắn ốcTrường Xà13h 19m 50.2s−27° 24′ 35″11.5
5087Thiên hà elipThất Nữ13h 20m 25.2s−20° 36′ 37″13
5090Thiên hà elipBán Nhân Mã13h 21m 12.8s−43° 42′ 16″12.6
5091Thiên hà xoắn ốcBán Nhân Mã13h 21m 18.5s−43° 43′ 19″14.5
5100Tương tác thiên hàThất Nữ13h 21m 00.6s+08° 58′ 40″15.1