5501–5600 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(5001-6000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
5504Thiên hà xoắn ốcMục Phu14h 12m 15.8s+15° 50′ 33″14.0
5529Thiên hà xoắn ốcMục Phu14h 15m 34s+36° 13′ 36″12.8
5548Thiên hà xoắn ốcMục Phu14h 17m 59.7s+25° 08′ 13″13.1
5587Thiên hà xoắn ốcMục Phu14h 22m 10.8s+13° 55′ 03″14.0
5591Thiên hà xoắn ốc, bất thườngMục Phu14h 22m 33.3s+13° 43′ 02″14.0
5600Thiên hà xoắn ốcMục Phu14h 23m 49.5s+14° 38′ 21″12.7