5201–5300 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(5001-6000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
5229Thiên hà xoắn ốcLạp Khuyển13h 34m 02.9s+44° 02′ 17″14.3
5236Messier 83; Thiên hà Chong Chóng phía NamThiên hà xoắn ốcTrường Xà13h 37m 00.8s−29° 51′ 59″8.5
5247Thiên hà xoắn ốcThất Nữ13h 38m 02.6s−17° 53′ 01″11
5253Thiên hà vô định hìnhBán Nhân Mã13h 39m 55.9s−31° 38′ 24″11.0
5256Thiên hà đĩaĐại Hùng13h 38m 17.5s+48° 16′ 37″12.69
5272Messier 3Cụm sao cầuLạp Khuyển13h 42m 11.2s+28° 22′ 32″6.2
5291Tương tác thiên hàBán Nhân Mã13h 47m 24.4s−30° 24′ 28″14.2
5300Thiên hà xoắn ốcThất Nữ13h 48m 16.1s+03° 57′ 02″13.7