5801–5900 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(5001-6000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
5822Cụm sao mởSài Lang15h 04m−54° 24′6.5
5823Cụm sao mởViên Quy15h 05m 44.8s−55° 37′ 30″8.6
5824Cụm sao cầuSài Lang15h 03m 58.5s−33° 04′ 04″10.3
5825Thiên hà elipMục Phu14h 54m 31.5s+18° 38′ 31″15.6
5838Thiên hà hình hạt đậuThất Nữ15h 05m 26.3s+02° 05′ 57″12.1
5846Thiên hà elipThất Nữ15h 06m 29.4s+01° 36′ 19″11.9
5850Thiên hà xoắn ốcThất Nữ15h 07m 07.8s+01° 32′ 39″13.6
5866Thiên hà Spindle
(Messier 102)
Thiên hà hình hạt đậuThiên Long15h 06m 29.5s+55° 45′ 47″11.1
5877Hệ thống ba sao[1]Sài Lang15h 12m 53.1s[5]−04° 55′ 38″[5]
5879Thiên hà xoắn ốcThiên Long15h 09m 46.8s+57° 00′ 01″12.4
5882Tinh vân hành tinhThiên Bình15h 16m 49.9s−45° 38′ 58″11.9
5885Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Bình15h 15m 04.1s−10° 05′ 10.0″11.7
5886Thiên hà elipMục Phu15h 12m 45.4s41° 12′ 02″14.0
5888Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnMục Phu15h 13m 07.4s41° 15′ 52″13.4
5890Thiên hà hình hạt đậuThiên Bình15h 17m 51.1s17° 35′ 19″