5401–5500 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(5001-6000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
5408Thiên hà vô định hìnhBán Nhân Mã14h 03m 21.0s−41° 22′ 44″14.0
5457Messier 101;
Thiên hà Chong Chóng
(Messier 102(?))
Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng14h 03m 12.5s+54° 20′ 53″8.7
5466Cụm sao cầuMục Phu14h 05m 27.4s+28° 32′ 04″10.5
5470Thiên hà xoắn ốcThất Nữ14h 05m 31.9s+06° 01′ 45″13.6
5474Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng14h 05m 01.5s+53° 39′ 45″11.9
5477Thiên hà vô định hìnhĐại Hùng14h 05m 33.1s+54° 27′ 40″14.5