2014 Danh_sách_các_sân_bay_bận_rộn_nhất_Trung_Quốc

100 sân bay bận rộn nhất Trung Quốc theo lượng khách. theo CAAC.[2]

HạngSân bayThành phố
phục vụ
TỉnhIATA/
ICAO
Số kháchSố chuyếnHàng hóa
1.Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc KinhBắc KinhBắc KinhPEK/ZBAA86.128.313581.9521.848.251,5
2.Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng ChâuGuangzhouQuảng ĐôngCAN/ZGGG54.780.346412.2101.454.043,8
3.Sân bay quốc tế Phố Đông Thượng HảiShanghaiShanghaiPVG/ZSPD51.687.894402.1053.181.654,1
4.Sân bay quốc tế Hồng Kiều Thượng HảiShanghaiShanghaiSHA/ZSSS37.971.135253.325432.176,4
5.Sân bay quốc tế Song Lưu Thành ĐôThành ĐôTứ XuyênCTU/ZUUU37.675.232270.054545.011,2
6.Sân bay quốc tế Bảo An Thâm QuyếnShenzhenQuảng ĐôngSZX/ZGSZ36.272.701286.346963.871,2
7.Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn MinhKunmingVân NamKMG/ZPPP32.230.883270.529316.672,4
8.Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng KhánhTrùng KhánhTrùng KhánhCKG/ZUCK30.264.435238.085302.335,8
9.Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây AnXi'anShaanxiXIY/ZLXY29.260.755245.971186.412,6
10.Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng ChâuHangzhouTriết GiangHGH/ZSHC25.525.862213.268398.557.6
11.Sân bay quốc tế Cao Khi Hạ MônXiamenPhúc KiếnXMN/ZSAM20.863.786174.315306.385.0
12.Sân bay quốc tế Hoàng Hoa Trường SaChangshaHồ NamCSX/ZGHA18.020.501152.359125.037.8
13.Sân bay quốc tế Thiên Hà Vũ HánWuhanHồ BắcWUH/ZHHH17.277.104157.596143.029,6
14.Sân bay quốc tế Lưu Đình Thanh ĐảoThanh ĐảoShandongTAO/ZSQD16.411.789142.452204.419,4
15.Sân bay quốc tế Diwopu ÜrümqiÜrümqiXinjiangURC/ZWWW16.311.140142.266162.711,3
16.Sân bay quốc tế Lộc Khẩu Nam KinhNam KinhGiang TôNKG/ZSNJ16.283.816144.278304.324,8
17.Sân bay quốc tế Tân Trịnh Trịnh ChâuZhengzhouHà NamCGO/ZHCC15.805.443147.696370.420,7
18.Sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam ÁSanyaHải NamSYX/ZJSY14.942.356102.07475.645,8
19.Sân bay quốc tế Mỹ Lan Hải KhẩuHaikouHải NamHAK/ZJHK13.853.859105.861121.131,4
20.Sân bay quốc tế Chu Thủy Tử Đại LiênDalianLiaoningDLC/ZYTL13.551.223115.284133.490,0
21.Sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm DươngThẩm DươngLiaoningSHE/ZYTX12.800.27297.172138.318,4
22.Sân bay quốc tế Long Động Bảo Quý DươngGuiyangQuý ChâuKWE/ZUGY12.525.537113.42482.063,4
23.Sân bay quốc tế Thái Bình Cáp Nhĩ TânCáp Nhĩ TânHắc Long GiangHRB/ZYHB12.239.02697.746106.559,8
24.Sân bay quốc tế Tân Hải Thiên TânThiên TânThiên TânTSN/ZBTJ12.073.041114.557233.358,6
25.Sân bay quốc tế Ngô Vu Nam NinhNanningQuảng TâyNNG/ZGNN9.412.24680.49690.353,2
26.Sân bay quốc tế Trường Lạc Phúc ChâuFuzhouPhúc KiếnFOC/ZSFZ9.353.41486.944121.383,4
27.Sân bay quốc tế Diêu Tường Tế NamJinanShandongTNA/ZSJN8.708.95083.55180.503,1
28.Sân bay quốc tế Vũ Túc Thái NguyênTaiyuanShanxiTYN/ZBYN7.931.90273.21144.863,9
29.Sân bay quốc tế Long Gia Trường XuânChangchunCát LâmCGQ/ZYCC7.421.72660.75173.560,9
30.Sân bay quốc tế Xương Bắc Nam XươngNanchangGiang TâyKHN/ZSCN7.240.86165.40246.066.4
31.Sân bay quốc tế Lưỡng Giang Quế LâmGuilinQuảng TâyKWL/ZGKL6.897.74160.80435.841,5
32.Sân bay quốc tế Vĩnh Cường Ôn ChâuWenzhouTriết GiangWNZ/ZSWZ6.802.17959.13568.828,4
33.Sân bay Trung Xuyên Lan ChâuLan ChâuCam TúcZGC/ZLLL6.588.86257.48146.967.0
34.Sân bay quốc tế Bạch Tháp Hô Hòa Hạo ĐặcHohhotInner MongoliaHET/ZBHH6.469.63265.69036.752.3
35.Sân bay quốc tế Lịch Xã Ninh BaNingboTriết GiangNGB/ZSNB6.359.13953.89778.024.5
36.Sân bay quốc tế Tân Kiều Hợp PhìHefeiAn HuyHFE/ZSOF5.974.59953.05646.426.0
37.Sân bay quốc tế Chính Định Thạch Gia TrangShijiazhuangHà BắcSJW/ZBSJ5.601.01756.21645.554.5
38.Sân bay Nam Uyển Bắc KinhBắc KinhBắc KinhNAY/ZBNY4.929.24142.63837.249.9
39.Sân bay Tam Nghĩa Lệ GiangLijiangVân NamLJG/ZPLJ4.852.28442.7107.037.7
40.Sân bay Hà Đông Ngân XuyênYinchuanNingxiaINC/ZLIC4.663.80943.02531.132.6
41.Sân bay quốc tế Lai Sơn Yên ĐàiYantaiShandongYNT/ZSYT4.305.82243.09138.603.3
42.Sân bay quốc tế Thạc Phóng Vô TíchVô TíchGiang TôWUX/ZSWX4.180.03835.78196.120.4
43.Sân bay Kim Loan Châu HảiZhuhaiQuảng ĐôngZUH/ZGSD4.075.91850.93922.128.2
44.Sân bay Tào Gia Bảo Tây NinhXiningQinghaiXNN/ZLXN3.852.52833.75320.256.8
45.Sân bay Gasa Tây Song Bản NạpJinghongVân NamJHG/ZPJH3.360.50530.9246.123.7
46.Sân bay quốc tế Triều Sán Yết DươngShantouQuảng ĐôngSWA/ZGOW2.870.25234.90018.569.3
47.Sân bay quốc tế Tấn Giang Tuyền ChâuQuanzhouPhúc KiếnJJN/ZSQZ2.784.20727.10541.232.8
48.Sân bay Gonggar LhasaLhasaTây TạngLXA/ZULS2.563.20424.07922.211.1
49.Sân bay Bôn Ngưu Thường ChâuChangzhouGiang TôCZX/ZSCG1.860.94422.43818.241.1
50.Sân bay Bao ĐầuBaotouInner MongoliaBAV/ZBOW1.829.99017.10510.139.1
51.Sân bay Hoàng Long Cửu TrạiJiuzhaigou ValleyTứ XuyênJZH/ZUJZ1.702.52715.960890.3
52.Sân bay Ordos Ejin HoroOrdosInner MongoliaDSN/ZBDS1.503.06529.0096.610.4
53.Sân bay Hulunbuir HailarHailarInner MongoliaHLD/ZBLA1.494.49914.5976.135.9
54.Sân bay KashgarKashgarXinjiangKHG/ZWSH1.428.58613.0947.595.2
55.Sân bay quốc tế Yulin Yuyang AirportYulinShaanxiUYN/ZLYL1.386.48315.5433.112.3
56.Sân bay Quan Âm Từ ChâuTừ ChâuGiang TôXUZ/ZSXZ1.267.54831.4006.432.1
57.Sân bay quốc tế Yanji Chaoyangchuan AirportYanjiCát LâmYNJ/ZYYJ1.242.16410.3696.315.9
58.Sân bay Nghĩa ÔYiwuTriết GiangYIW/ZSYW1.204.54210.7495.292.0
59.Sân bay quốc tế Yichang Sanxia AirportYichangHồ BắcYIH/ZHYC1.127.09340.4004.294.0
60.Sân bay quốc tế Zhangjiajie Hehua AirportZhangjiajieHồ NamDYG/ZGDY1.091.5599.8721.404.4
61.Sân bay quốc tế Mianyang Nanjiao AirportMianyangTứ XuyênMIG/ZUMY1.084.998214.5585.464.0
62.Sân bay quốc tế Dehong Mangshi AirportMang CityVân NamLUM/ZPLX1.060.65010.1365.669.4
63.Sân bay quốc tế Beihai Fucheng AirportBeihaiQuảng TâyBHY/ZGBH1.003.03814.1384.011.0
64.Sân bay KorlaKorlaXinjiangKRL/ZWKL1.001.54110.2843.954.8
65.Sân bay Trạm GiangTrạm GiangQuảng ĐôngZHA/ZGZJ983.51915.6553.412,4
66.Sân bay quốc tế Linyi Shubuling AirportLinyiShandongLYI/ZSLY949.30010.3884.662.7
67.Sân bay quốc tế Yuncheng Guangong AirportYunchengShanxiYCU/ZBYC935.89512.0282.556.1
68.Sân bay quốc tế Nantong Xingdong AirportNantongGiang TôNTG/ZSNT932.36826.10428.030.0
69.Sân bay quốc tế Chifeng Yulong AirportChifengInner MongoliaCIF/ZBCF881.29310.0492.707.7
70.Sân bay quốc tế Ganzhou Huangjin AirportGanzhouGiang TâyKOW/ZSGZ787.4007.8815.543.0
71.Sân bay quốc tế Wuyishan AirportWuyishanPhúc KiếnWUS/ZSWY785.5278.2132.115.9
72.Sân bay quốc tế Dali AirportDaliVân NamDLU/ZPDL749.9938.4071.202.8
73.Sân bay quốc tế Aksu AirportAksuXinjiangAKU/ZWAK748.6548.2503.065.0
74.Sân bay quốc tế Luzhou Lantian AirportLuzhouTứ XuyênLZO/ZULZ710.5107.8802.916.1
75.Sân bay quốc tế Tongliao AirportTongliaoInner MongoliaTGO/ZBTL709.0729.5773.106.2
76.Sân bay Thái Châu Dương ChâuDương Châu. TaizhouGiang TôYTY/ZSYA705.87922.9564.792.5
77.Sân bay quốc tế Yining AirportYiningXinjiangYIN/ZWYN698.9948.0682.587.0
78.Sân bay quốc tế Xiangyang Liuji AirportXiangyangHồ BắcXFN/ZHXF677.04156.3062.388.3
79.Sân bay quốc tế Zunyi Xinzhou AirportZunyiQuý ChâuZYI/ZUZY669.7267.509205.5
80.Sân bay quốc tế Hotan AirportHotanXinjiangHTN/ZWTN669.5756.4281.903.1
81.Sân bay quốc tế Taizhou Luqiao AirportTaizhouTriết GiangHYN/ZSLQ664.6635.6607.410.2
82.Sân bay quốc tế Huangshan TunxiHuangshanAn HuyTXN/ZSTX637.0447.5742.636.7
83.Sân bay quốc tế Changzhi Wangcun AirportChangzhiShanxiCIH/ZBCZ620.6657.7991.253.1
84.Sân bay quốc tế Liuzhou Bailian AirportLiuzhouQuảng TâyLZH/ZGZH606.5726.9082.787.8
85.Sân bay quốc tế Luoyang Beijiao AirportLuoyangHà NamLYA/ZHLY588.717144.0461.507.8
86.Sân bay quốc tế Yibin Caiba AirportYibinTứ XuyênYBP/ZUYB574.8836.1112.608.8
87.Sân bay quốc tế Lianyungang Baitabu AirportLianyungangGiang TôLYG/ZSLG568.6426.9781.612.4
88.Sân bay quốc tế Weihai Dashuibo AirportWeihaiShandongWEH/ZSWH548.3066.2312.656.0
89.Sân bay quốc tế Mudanjiang Hailang AirportMudanjiangHắc Long GiangMDG/ZYMD543.3614.5801.368.5
90.Sân bay quốc tế Zhoushan Putuoshan AirportZhoushanTriết GiangHSN/ZSZS538.41415.697254.9
91.Sân bay quốc tế Yancheng Nanyang AirportYanchengGiang TôYNZ/ZSYN528.7495.5362.162.1
92.Sân bay quốc tế Daqing Sartu AirportDaqingHắc Long GiangDQA/ZYDQ525.3195.0002.164.8
93.Sân bay Liên Thủy Hoài AnHoài AnGiang TôHIA/ZSSH516.10610.5463.420,9
94.Sân bay quốc tế Tengchong Tuofeng AirportTengchongVân NamTCZ/ZUTC509.6286.044820.6
95.Sân bay quốc tế Jiamusi Dongjiao AirportJiamusiHắc Long GiangJMU/ZYJM470.1315.143776.3
96.Sân bay quốc tế Nanyang Jiangying AirportNanyangHà NamNNY/ZHNY464.51236.5001.069.3
97.Sân bay quốc tế Jingdezhen Luojia AirportJingdezhenGiang TâyJDZ/ZSJD463.5624.0481.808.6
98.Sân bay quốc tế Wuhai AirportWuhaiInner MongoliaWUA/ZBUH458.8735.3522.017.8
99.Sân bay quốc tế Diqing Shangri-La AirportShangri-LaVân NamDIG/ZPDQ453.6045.190788.5
100.Sân bay quốc tế Jining Qufu AirportJiningShandongJNG/ZSJG451.9744.6121.137.6