Thành_Đô
Thành phố kết nghĩa | Linz, Montpellier, Volgograd, Palermo, Kōfu, Ljubljana, Sankt-Peterburg, Winnipeg, Koblenz, Medan, Phoenix, Mechelen, Knoxville, Łódź, Lviv, Zapopan, Jalisco, Sheffield, Recife, Perth, Maputo, Maastricht, Luangprabang, Lahore, La Plata, Kathmandu, Horsens, Honolulu, Hamilton, New Zealand, Haifa, Gomel, Gimcheon, Vlaams-Brabant, Fes, Hạt Fingal, Dalarna, Daegu, Thành phố Chiang Mai, Bonn, Bengaluru, İzmir |
---|---|
Trung tâm hành chính | quận Thanh Dương |
• Chữ Hán | 成都 |
GDP trên đầu người (2014) | ¥ 71589 (US$11653) |
Biển số xe | 川A |
• Thị trưởng | Cát Hồng Lâm (葛红林) |
• Bính âm | Chéngdū |
Mã bưu chính | 610000 |
Trang web | http://www.chengdu.gov.cn |
• Các dân tộc chính | Hán |
Độ cao | 500 m (1,600 ft) |
• Tổng cộng | 11.000.670 |
• Bí thư thành ủy | Lý Xuân Thành (李春城) |
Mã điện thoại | 028 |
Tỉnh | Tứ Xuyên |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
GDP Tổng cộng (2014) | ¥ 10056 tỷ |
• Mật độ | 890/km2 (2,300/mi2) |