Kashgar
• Địa khu | 4.499.158 |
---|---|
Thủ phủ | Kashgar |
• Đô thị | 400.225 |
Trang web | Chính quyền địa khu Kashgar |
• Mật độ vùng đô thị | 720/km2 (1,900/mi2) |
• Mật độ đô thị | 720/km2 (1,900/mi2) |
Mã điện thoại | +86 998 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Vùng đô thị | 400.225 |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |