Hải_Nam
Thành phố kết nghĩa | Phuket, Hyōgo |
---|---|
GDP (2018) - trên đầu người | 483,2 tỉ (73 tỉ USD) NDT (thứ 28) 51.955 (7.851 USD) NDT (thứ 17) |
Thủ phủ | Hải Khẩu |
Ngôn ngữ và phương ngôn | tiếng Hải Nam, tiếng Quảng Đông, tiếng Lê |
Thứ hạng diện tích | thứ 28 |
Các dân tộc chính | Hán - 83% Lê - 16% Miêu - 0,8% Choang - 0,7% |
Trang web | http://www.hi.gov.cn (chữ Hán giản thể) |
• Tổng cộng | 9.170.000 |
• Tỉnh trưởng | Thẩm Hiểu Minh 沈晓明 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | UTC+8 |
HDI (2017) | 0,738[1] (thứ 17) — cao |
• Bí thư Tỉnh ủy | Lưu Tứ Quý 刘赐贵 |
Mã ISO 3166 | CN-HI |
• Mật độ | 255.6/km2 (662/mi2) |