Thực đơn
Alan Walker (nghệ sĩ) Tour lưu diễnTháng | Ngày | Lễ hội | Địa điểm |
---|---|---|---|
Tháng 5 | 28 | Summerburst | Gothenburg, Thụy Điển |
Tháng 6 | 4 | EOS Festival | Taufkirchen, Đức |
4 | BigCityBeats | Frankfurt, Đức | |
10 | Summerburst | Stockholm, Thụy Điển | |
12 | Summerburst | Vilnius, Litva | |
24 | Tinderbox | Odense, Đan Mạch | |
Tháng 7 | 1 | Touch the Lake | Zürich, Thụy Sĩ |
2 | Bråvalla | Norrköping, Thụy Điển | |
3 | Summerfestival | Antwerp, Bỉ | |
6 | Balaton Sound | Zamárdi, Hungary | |
7 | Electric Love | Salzburg, Áo | |
8 | Stavernfestivalen | Stavern, Na Uy | |
22 | Tomorrowland | Boom, Bỉ | |
28 | Lake Festival | Styria, Áo | |
31 | Radio Pilatus | Lucerne, Thụy Sĩ | |
Tháng 8 | 5 | Weekend Festival | Pärnu, Estonia |
6 | Weekend Festival | Helsinki, Phần Lan | |
18 | Open Air Gampel | Gampel, Thụy Sĩ | |
19 | Jugendfest | Ålesund, Na Uy | |
20 | Findings Festival | Oslo, Na Uy | |
27 | Creamfields | Daresbury, Anh | |
Tháng 9 | 2 | Live House | Thượng Hải, Trung Quốc |
4 | MTA Festival | Bắc Kinh, Trung Quốc | |
10 | Lollapalooza | Berlin, Đức |
Tháng | Ngày | Sự kiện | Địa điểm |
---|---|---|---|
12 | 1 | Club Space | Thành Đô, Trung Quốc |
2 | Elements | Bắc Kinh, Trung Quốc | |
3 | Myst | Thượng Hải, Trung Quốc | |
7 | Taipei Nangang C3 Parking Lot | Đài Bắc, Đài Loan | |
8 | Ravolution Music Festival 2016 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | |
9 | Djakarta Warehouse Project | Jakarta, Indonesia | |
10 | ZoukOut | Singapore | |
14 | Heineken Live Your Music | Penang, Malaysia | |
15 | Heineken Live Your Music | Johor Bahru, Malaysia | |
16 | Heineken Live Your Music | Kuala Lumpur, Malaysia | |
17 | Day Dream Festival Launch Party | Hồng Kông, Trung Quốc | |
18 | Enchanted Valley Carnival | Pune, Ấn Độ |
Tháng | Ngày | Sự kiện | Địa điểm |
---|---|---|---|
Tháng 2 | 9 | Melkweg | Amsterdam, Hà Lan |
10 | YoYo | Paris, Pháp | |
11 | Bloody Louis | Brussels, Bỉ | |
14 | Progresja Music Zone | Warsaw, Ba Lan | |
15 | Heaven | Luân Đôn, Vương quốc Anh | |
16 | Fabrique | Milan, Ý | |
17 | Neuraum | Munich, Đức | |
18 | Bootshaus | Cologne, Đức |
Thông tin về Tour mùa hè 2017 của Alan Walker xem tại đây
Để rõ hơn, xem thêm tại bảng sau:
Tháng | Ngày | Tên lễ hội | Tên địa điểm |
---|---|---|---|
6 | 3 | SPUTNIK | Leipzig, Đức |
4 | NAMELESS MUSIC | Barzio, Ý | |
10 | SPRING AWAKENING | Chicago, Mỹ | |
16 | FIREFLY MUSIC | Dover, Anh | |
17 | EDC | Las Vegas, Mỹ | |
23 | PARADISO | Washington, Mỹ | |
24 | RYSE | St. Louis, Mỹ | |
25 | ESCAPADE MUSIC | Ottawa, Canada | |
30 | OPEN AIR | St. Gallen, Thụy Sỹ | |
7 | 1 | ISLE OF SUMMER OPEN AIR | Munich, Đức |
6 | EXIT | Novi Sad, Séc-bi | |
7 | ELECTRONIC LOVE | Salzbrug, Áo | |
8 | STARS OF SOUND | Murten, Thụy Sỹ | |
9 | USHUAIA | Ibiza, Tây Ban Nha | |
14 | AIRBEAT ONE | Neustadt và Glewe, Đức | |
15 | TYSNESFEST | Tysnes, Na Uy | |
19 | CAVO PARADISO | Mykonos, Hy Lạp | |
21 | KAVO MALAKOFF | Nordjordeid, Na Uy | |
23 | LOLLAPALOOZA | Paris, Pháp | |
27 | EMMABODAFESTIVALEN | Emmaboda, Sweden | |
28 | STORJOVRAN | Österund, Thụy Điển | |
29 | SOLAR SOUND | Seinajoki, Phần Lan | |
OPPTUR | Bod ϕ {\displaystyle \phi } , Na Uy | ||
30 | TOMMOROWLAND | Boom, Bỉ | |
8 | 3 | WEEKEND | Parnu, Estonia |
OLAVFESTDAGENE | Trondheim, Na Uy | ||
4 | WEEKEND | Helsinki, Phần Lan | |
5 | GRANATOS LIVE | Rumšiškės, Lithuania | |
6 | UNTOLD | Cluj-Napoca, Romania | |
9 | DISCO TROPICS | Illoret de Mar, Tây Ban Nha | |
11 | ILESONIQ | Montreal, Canada | |
15 | AQUARIUS | Novalia, Croatia | |
16 | DISCO TROPICS | Illoret de Mar, Tây Ban Nha | |
17 | FM4 FREQUENCY | St. Polten, Áo | |
BAKGARDEN | Harstad, Na Uy | ||
18 | FINDINGS | Oslo, Na Uy | |
19 | V | Chelmsford, Anh | |
20 | V | Staffordshire, Anh | |
23 | STRAND | Lake Balaton, Hungary | |
26 | NEW HORIZONS | Nurbugring, Đức | |
27 | CREAMFIELDS | Daresbury, Anh | |
9 | 1 | OPERA | Atlanta, Mỹ |
3 | ELECTRIC ZOO | New York, Mỹ | |
10 | USHUAIA | Ibiza, Tây Ban Nha | |
17 | RAVOLUTION MUSIC FESTIVAL 2017 (Chapter: Lost In Ravolution) | Hà Nội,Việt Nam | |
10 | 19 | ADE, PARADISO | Amsterdam, Hà Lan |
Về Tour mùa hè này ta có thể thấy ở dưới, phần bình luận có nhận sự phản đối của một số fan vì Alan Walker chưa từng đến Ba Lan biểu diễn và hiện tại cũng vậy.
Video giới thiệu được phát trên Youtube vào ngày 8/4/2018, Khi đó từ 21/4 đến 31/5 là phần 1 của Tour diễn, video ngày 1/6/2018 trên kênh của anh cho biết từ 1/6 đến 1/9 là phần 2 của Tour du lịch.
Lịch trình cũng như tình trạng vé được đăng trên website của Alan Walker. Cụ thể:
Tháng | Ngày | Tên lễ hội/ sự kiện | Châu lục/ Khu vực | Địa điểm | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|
4 | 21 | Premier Nightclub | Bắc Mỹ | Atlantic, Mỹ | Đã kết thúc |
25 | Red Rocks Amphitheatre | Morrison, Mỹ | |||
27 | Spire | Houston, Mỹ | |||
28 | Lizzard Lounge | Dallas, Mỹ | |||
5 | 1 | Place Bell | Montreal, Canada | ||
4 | Together Festival | Châu Á | Bangkok, Thái Lan | ||
5 | SHVR Ground Festival | Jakarta, Indonesia | |||
12 | EDC Japan | Tokyo, Nhật | |||
18 | EDC Las Vegas | Bắc & Trung Mỹ | Las Vegas, Mỹ | ||
19 | RYSE Nightclub | St. Charles, Mỹ | |||
25 | Cifco | San Salvador, El Salvador | |||
26 | VIVO X El ROCK | Lima, Peru | |||
27 | Sunset Music Festival | Tampa, Mỹ | |||
31 | Spring Break Island | Châu Âu | Pag, Croatia | ||
6 | 1 | Summerburst | Gothernburg, Thụy Điển | ||
15 | Summerburst | Stockholm, Thụy Điển | |||
16 | Pinkpop | Landgraaf, Hà Lan | |||
22 | Tusev Tek Barv | Ljubljana, Slovenia | |||
28 | Volt Festival | Sopron, Hungari | |||
7 | 6 | Sensommar 2018 | Sundvall, Thụy Điển | ||
Ruisrock | Turku, Phần Lan | ||||
8 | RFM Somnii | Figueira Da Foz, Bồ Đao Nha | |||
13 | AirBeat One Festival | Neustadt- Glewe, Đức | |||
20 | Tomorrowland | Boom, Bỉ | |||
28 | Electric Nation Festival | Viên, Áo | |||
8 | 3 | Lollapalooza Chicago | Bắc Mỹ | Chicago, Mỹ | |
4 | Osheaga Festival Musicque et Arts | Montreal, Canada | |||
5 | VELD | Toronto, Canada | |||
10 | Dreambeach | Châu Âu | Malaga, Tây Ban Nha | ||
11 | SonneMondSterne Festival | Saalburg, Đức | |||
16 | Weekend Festival | Parnu, Estonia | |||
24 | B-Day Bash at Bestionen, Bergenhus Festning | Bergen, Na Uy | |||
25 | Reading Festival | Bắc Mỹ | Reading, Mỹ | ||
9 | 1 | Electric Zoo Festival | New York, Mỹ | ||
8 | Spectrum Dance Festival | Châu Á | Seoul, Hàn Quốc | ||
10 | 12 | Spotify on Stage | Jakarta, Indonesia | ||
17 | Jimmy Woo | Châu Âu | Amsterdams, Hà Lan | ||
20 | Spotify on Stage | Châu Á | Băng Cốc, Thái Lan | ||
24 | District | Mỹ | Atlanta, Mỹ | ||
25 | Bajas | Tallahassee, Mỹ | |||
26 | Haunted | Indianapolis, Mỹ | |||
Colombus, Mỹ | |||||
27 | Escape | San Bernadino, Mỹ | |||
Marquee | Las Vegas, Mỹ | ||||
11 | 21 | The Circus | Châu Âu | Helsinki, Phần Lan | |
23 | Nobelberget | Stockholm, Thụy Điển | |||
24 | Pustervik | Gothernberg, Thụy Điển | |||
25 | Pumpehuset | Copenhagen, Đan Mạch | |||
30 | Columbiahalle | Berlin, Đức | |||
12 | 1 | HARA NR 2 MTP | Poznan, Ba Lan | ||
3 | Zenith | Munich, Đức | |||
4 | Olympia | Paris, Pháp | |||
6 | Paradiso | Amsterdams, Hà Lan | |||
7 | Rockhal | Schronweiler, Lúc-xăm-bua | |||
8 | Polladium | Koln, Đức | |||
13 | The Roundhouse | London, Anh | |||
14 | Albert Hall | Manchester, Anh | |||
15 | Limelight 1 | Belfast, Anh |
Thực đơn
Alan Walker (nghệ sĩ) Tour lưu diễnLiên quan
Alan Alan Turing Alan Walker Alan Shearer Alan Menken Alan Yelizbarovich Dzagoyev Alan Melikdjanian Alan Becker Alan Rickman Alan PhanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Alan Walker (nghệ sĩ) http://australian-charts.com/showinterpret.asp?int... http://www.billboard.com/artist/6866581/alan-walke... http://irish-charts.com/showinterpret.asp?interpre... http://italiancharts.com/search.asp?search=Alan+Wa... http://norwegiancharts.com/showinterpret.asp?inter... http://www.officialcharts.com/artist/48888/alan-wa... http://swedishcharts.com/showinterpret.asp?interpr... http://www.musikindustrie.de/no_cache/gold_platin_... http://dutchcharts.nl/showinterpret.asp?interpret=... http://www.alanwalker.no/