Gothenburg

Không tìm thấy kết quả Gothenburg

Bài viết tương tự

English version Gothenburg


Gothenburg

• Thành phố 500.181
Thành phố kết nghĩa vô giá trị
• Thị trưởng Anneli Hulthén
Mã bưu chính 400 10–418 79
• Đô thị 510.491
Trang web www.goteborg.se
• Mùa hè (DST) CEST (UTC+2)
• Mật độ vùng đô thị 238/km2 (620/mi2)
• Mật độ đô thị 2.576/km2 (6,670/mi2)
Mã điện thoại 31
Tỉnh VästergötlandBohuslän
Quốc gia Thụy Điển
• Mặt nước 14,5 km2 (56 mi2)  3.2%
Múi giờ CET (UTC+1)
• Vùng đô thị 905.729
Ngày lập thành phố 1621
• Mật độ 1.083/km2 (2,800/mi2)
Hạt Hạt Västra Götaland
Đô thị Göteborg (đô thị),
Härryda (đô thị),
Partille (đô thị)
Mölndal (đô thị)