Đông_Hán
• 25–57 | Hán Quang Vũ Đế |
---|---|
• 180 TCN–157 TCN | Hán Văn Đế |
• 208–220 | Tào Tháo |
• 189–192 | Đổng Trác |
Tôn giáo chính | Đạo giáo, Khổng giáo, Phật giáo và các tôn giáo dân gian cùng tín ngưỡng bản địa khác |
Chính phủ | Quân chủ chuyên chế |
• 206–193 TCN | Tiêu Hà |
• Năm 2[2] | 57.671.400 |
• Ước lượng năm 50 TCN.[1] | 6.000.000 km2 (2.316.613 mi2) |
Vị thế | Đế quốc |
• Trận Cai Hạ, nhà Hán bắt đầu cai trị Trung Hoa | 202 TCN |
• 193–190 TCN | Tào Tham |
Đơn vị tiền tệ | Tiền xu |
Thời kỳ | Đế quốc |
• 220 | Tào Phi |
• 141 TCN–87 TCN | Hán Vũ Đế |
Thừa tướng | |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Hán cổ |
Thủ đô | Trường An (長安; 206 TCN – 9, 190–195) Lạc Dương (雒陽; 25–190, 196) Hứa Xương (許昌; 196–220) |
• 7 TCN–1 TCN | Hán Ai Đế |
• Thành lập | 206 TCN |
• Nhường ngôi cho nhà Tào Ngụy | 220 |
• 202 TCN–195 TCN | Hán Cao Tổ |
• 189–220 | Hán Hiến Đế |
• Vương Mãng cướp ngôi, lập Nhà Tân | 9–23 |
Hoàng đế |