Hán_Cao_Tổ
Tên húyThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Lưu Ảo | ||||||
Kế nhiệm | Hán Huệ Đế | ||||||
Phu nhânPhu nhân |
|
||||||
Hoàng hậu | Lã hậu Bạc Cơ[1] |
||||||
Tước vịTước vị |
|
||||||
Tiền nhiệm | Sáng lập triều đại | ||||||
Triều đại | Nhà Tây Hán | ||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||
Trị vì | 28 tháng 2 năm 202 TCN – 1 tháng 6 năm 195 TCN &0000000000000006.0000006 năm, &0000000000000272.000000272 ngày |
||||||
Sinh | 256[4]/247 TCN[5] Giang Tô, Trung Quốc |
||||||
Mất | 1 tháng 6 năm 195 TCN Trung Quốc |
||||||
An táng | Trường lăng (長陵) | ||||||
Thân phụ | Lưu Thái Công |