301–400 NGC_123

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
301Thiên hàKình Ngư00h 56m 18.3s−10° 40′ 25″15.5
302Sao[2]Kình Ngư00h 56m[2]−10° 39′[2]
303Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 54m 54.9s−16° 39′ 14″15.5
304Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 56m 06.1s+24° 07′ 39″14.0
305Khoảnh sao[2]Song Ngư00h 55m 58.7s+12° 07′ 25″15.4
306Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 54m 14.3s−72° 14′ 27″12.2
307Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 56m 32.6s−01° 46′ 20″14.1
308UCAC2 31096253Sao[2]Kình Ngư00h 56m 22.4s−01° 46′ 45″
309Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 56m 42.7s−09° 54′ 50″12
310Sao[2]Kình Ngư00h 57m[2]−01° 46′[2]
311Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 57m 32.8s+30° 16′ 50″14.1
312Thiên hà elipPhượng Hoàng00h 56m 15.7s−52° 46′ 59″
313Hệ thống ba sao[1]Song Ngư00h 58m[2]+30° 21′[2]
314Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu00h 56m 52.4s−31° 57′ 45″14.5
315Thiên hà elipSong Ngư00h 57m 48.9s+30° 21′ 09″12.5
316Sao[1]Song Ngư00h 58m[2]+30° 21′[2]
317Tương tác thiên hàTiên Nữ00h 57m 40.5s+43° 47′ 31″14.5
318Thiên hàSong Ngư00h 58m 05.2s+30° 25′ 32″15.2
319Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 56m 57.5s−43° 50′ 22″15
320Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 58m 46.3s−20° 50′ 25″15.0
321Thiên hàKình Ngư00h 57m 39.2s−05° 05′ 10″16
322Thiên hà hình hạt đậuPhượng Hoàng00h 57m 09.8s−43° 43′ 38″14.1
323Thiên hà elipPhượng Hoàng00h 56m 41.4s−52° 58′ 35″
324Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 57m 14.7s−40° 57′ 29″13.5
325Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 57m 47.8s−05° 06′ 45″15
326Thiên hà elipSong Ngư00h 58m 22.7s+26° 51′ 57″14.9
327Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 57m 55.3s−05° 07′ 50″13
328Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 56m 57.5s−52° 55′ 27″
329Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 58m 01.5s−05° 04′ 17″13
330(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao cầu[1]Đỗ Quyên00h 56m 18.7s−72° 27′ 50″9.8
331Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 57m 03.8s−02° 45′ 27″15.2
332Thiên hàSong Ngư00h 58m 49.2s+07° 06′ 40″14.9
333Tương tác thiên hàKình Ngư00h 58m 51.3s−16° 28′ 08″13.9
334Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 58m 49.8s−35° 06′ 54″14
335Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 59m 19.8s−18° 14′ 05″15.8
336Tương tác thiên hàKình Ngư00h 58m 58.1s−18° 44′ 37″
337Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 59m 50.2s−07° 34′ 33″11
338Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 00m 36.6s+30° 40′ 08″14.0
339(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao cầu[1]Đỗ Quyên00h 57m 48.9s−74° 28′ 00″12.0
340Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 00m 34.9s−06° 52′ 00″14
341Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 00m 45.7s−09° 11′ 08″15.5
342Thiên hàKình Ngư01h 00m 49.9s−06° 46′ 21″14.5
343Tương tác thiên hàKình Ngư00h 58m 23.9s[1]−23° 13′ 31″[1]
344Thiên hàKình Ngư01h 01m 35.5s−23° 15′ 53″
345Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 01m 22.1s−06° 53′ 04″13.5
346(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên00h 59m 18s−72° 11′
347Thiên hàKình Ngư01h 01m 35.2s−06° 44′ 02″15.5
348Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng01h 00m 51.9s−53° 14′ 41″
349Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 01m 50.7s−06° 48′ 00″13.5
350Thiên hàKình Ngư01h 01m 56.7s−06° 47′ 45″15
351Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 01m 57.9s−01° 56′ 13″14.3
352Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 02m 09.0s−04° 14′ 44″12.5
353Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 02m 24.7s−01° 57′ 29″14.7
354Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 03m 16.6s+22° 20′ 33″14.2
355Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 03m 07.0s−06° 19′ 26″15
356Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 03m 07.1s−06° 59′ 19″13.5
357Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 03m 21.9s−06° 20′ 22″12
358Khoảnh sao[2]Tiên Hậu01h 05m[2]+62° 02′[2]
359Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 04m 17.0s−00° 45′ 54″14.8
360Thiên hà xoắn ốcĐỗ Quyên01h 02m 51.4s−65° 36′ 36″
361(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 02m 12.8s−71° 36′ 16″12.4
362Cụm sao cầuĐỗ Quyên01h 03m 14.3s−70° 50′ 54″8.0
363Thiên hàKình Ngư01h 06m 15.8s−16° 32′ 34″15
364Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 04m 41.0s−00° 48′ 11″14.6
365Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 04m 18.7s−35° 07′ 13″12.5
366Cụm sao mởTiên Hậu01h 07m+62° 14′
367Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 05m 48.9s−12° 07′ 42″15.3
368Thiên hà hình hạt đậuPhượng Hoàng01h 04m 22.0s−43° 16′ 37″
369Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 05m 08.7s−17° 45′ 33″14.3
370Hệ thống ba sao[1]Song Ngư01h 06m 44.6s[1]+32° 25′ 43″[1]
371(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 03m 25s−72° 04′
372Hệ thống ba sao[2]Song Ngư01h 07m[2]+32° 26′[2]
373Thiên hà elipSong Ngư01h 06m 58.2s[1]+32° 18′ 30″[1]
374Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 07m 06.0s+32° 47′ 42″14.3
375Thiên hà elipSong Ngư01h 07m 05.9s+32° 20′ 53″16.5
376(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 03m 53.4s−72° 49′ 34″11.2
377Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 06m 34.8s[1]−20° 19′ 57″[1]
378Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 06m 12.1s−30° 10′ 42″
379Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 07m 15.9s+32° 31′ 14″14.0
380Thiên hà elipSong Ngư01h 07m 17.7s+32° 28′ 59″13.9
381Cụm sao mởTiên Hậu01h 08m 19.9s+61° 35′ 02″9.3
382Thiên hà elipSong Ngư01h 07m 24.1s+32° 24′ 14″14.2
383Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 07m 25.0s+32° 24′ 45″13.6
384Thiên hà elipSong Ngư01h 07m 25.1s+32° 17′ 34″14.3
385Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 07m 27.4s+32° 19′ 12″14.3
386Thiên hà elipSong Ngư01h 07m 31.4s+32° 21′ 43″15.4
387Thiên hàSong Ngư01h 07m 33.0s[1]+32° 23′ 28″[1]17.2[1]
388Thiên hà elipSong Ngư01h 07m 47.2s+32° 18′ 36″15.5
389Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 08m 30.1s+39° 41′ 43″15.0
390Sao[1]Song Ngư01h 08m 12.9s+32° 27′ 12″
391Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 07m 22.7s+00° 55′ 33″14.6
392Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 08m 23.6s+33° 08′ 01″13.9
393Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 08m 37.1s+39° 38′ 38″13.3
394Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 08m 26.0s+33° 08′ 52″14.8
395(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 05m 08.0s−71° 59′ 49″
396Thiên hàSong Ngư01h 08m 08.5s+04° 31′ 51″16.6[1]
397Thiên hà elipSong Ngư01h 08m 31.1s+33° 06′ 33″15.7
398Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 08m 53.8s+32° 30′ 52″15.4
399Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 08m 59.3s+32° 38′ 03″14.5
400Sao[1]Song Ngư01h 09m[2]+32° 44′[2]