NGC_381
Tuổi ước tính | &0000000000000316.000000316+39 −34[3] |
---|---|
Xích vĩ | +61° 35′ 02″[2] |
Xích kinh | 01h 08m 19.9s[2] |
Kích thước biểu kiến (V) | &-1-100000000000000.0017456′ arcminute[2] or &-1-100000000000000.0020367′ arcminute[1] |
Cấp sao biểu kiến (V) | 9.3[1] |
Khoảng cách | 3.120 ± 300 ly (957 ± 93 pc)[3] |
Khối lượng | &0000000000000032.40000032.4+45.2 −18.9[4] M☉ |
Tên gọi khác | Collinder 10[6] |
Chòm sao | Tiên Hậu[1] |
Bán kính | 15 ly[5] |