1–100 NGC_123

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 07m 15.8s+27° 42′ 29″13.65
2Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 07m 17.1s+27° 40′ 42″14.96
3Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 07m 16.8s+08° 18′ 06″14.2
4Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 07m 24.4s+08° 22′ 26″16.8
5Thiên hà elipTiên Nữ00h 07m 48.9s+35° 21′ 44″14.33
6(Bản sao của NGC 20)Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 09m 32.7s+33° 18′ 31″14.04
7Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 08m 20.9s−29° 54′ 54″13.47
8Sao đôi quang học[1]Phi Mã00h 08m 45.3s+23° 50′ 20″15.2/16.5
9Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 08m 54.7s+23° 49′ 02″14.5
10Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 08m 34.5s−33° 51′ 31″13
11Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 08m 42.5s+37° 26′ 52″14.5
12Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 08m 44.8s+04° 36′ 45″14.5
13Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 08m 47.8s+33° 25′ 58″14.2
14Thiên hà vô định hìnhPhi Mã00h 08m 46.4s+15° 48′ 59″13.3
15Thiên hà vòngPhi Mã00h 09m 02.5s+21° 37′ 27″14.9
16Thiên hà hình hạt đậuPhi Mã00h 09m 04.3s+27° 43′ 45″13.0
17Cũng được liệt kê là NGC 34Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 11m 06.60s−12° 06′ 26″14.0
18Sao đôi quang học[2]Phi Mã00h 09m 23.1s[1]+27° 43′ 55″[1]14.0
19Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 10m 40.9s[1]+32° 58′ 59″[1]14.0[1]
20Cũng được liệt kê là NGC 6Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 09m 32.8s+33° 18′ 31″14.5
21Cũng được liệt kê là NGC 29Thiên hà xoắn ốc[3]Tiên Nữ00h 10m 41.0s+32° 58′ 57″13.9
22Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 09m 48.3s+27° 49′ 56″14.9
23Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 09m 53.4s+25° 55′ 27″12.5
24Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu00h 09m 56.5s−24° 57′ 48″12.1
25Thiên hà hình hạt đậuPhượng Hoàng00h 10m 00.8s−57° 01′ 07″15.5
26Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 10m 26.1s+25° 49′ 55″13.9
27Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 10m 32.8s+28° 59′ 47″14.5
28Thiên hà elipPhượng Hoàng00h 10m 25.1s−56° 59′ 23″13.8
29(Bản sao của NGC 21)Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 10m 47.1s+33° 21′ 09″14.5
30Sao đôi quang học[2]Phi Mã00h 11m[2]+21° 57′[2]14.8/15
31Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 10m 38.5s−56° 59′ 11″13.9
32Khoảnh sao[2]Phi Mã00h 11m[2]+18° 47′[2]14
33Sao đôi quang học[2]Song Ngư00h 11m[2]+03° 40′[2]15
34(Bản sao của NGC 17)Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 11m 06.6s−12° 06′ 26″14.0
35Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 11m 10.5s−12° 01′ 15″14
36Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 11m 22.5s+06° 23′ 21″14.5
37Thiên hà hình hạt đậuPhượng Hoàng00h 11m 22.7s−56° 57′ 22″13.7
38Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 11m 47.0s−05° 35′ 09″13.5
39Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 12m 19.0s+31° 03′ 40″14.4
40Tinh vân hành tinhTiên Vương00h 13m 01.0s+72° 31′ 19″11.7
41Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 12m 48.0s+22° 01′ 26″14.6
42Thiên hà hình hạt đậuPhi Mã00h 12m 56.4s+22° 05′ 60″15.0
43Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 13m 01.0s+30° 54′ 55″13.9
44Sao đôi quang học[1]Tiên Nữ00h 13m+31° 18′14.6
45Thiên hà vô định hìnhKình Ngư00h 14m 04.0s−23° 10′ 51″11.2
46Sao[2]Song Ngư00h 14m[2]+05° 59′[2]11.8
47Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 14m 30.6s−07° 10′ 03″13
48Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 14m 02.3s+48° 14′ 4″15.0
49Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 14m 22.5s+48° 14′ 47″15.3
50Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 14m 44.7s−07° 20′ 42″12
51Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 14m 35.0s+48° 15′ 20″14.6
52Thiên hà xoắn ốcPhi Mã00h 14m 40.3s+18° 34′ 55″14.6
53Thiên hà xoắn ốcĐỗ Quyên00h 14m 42.9s−60° 19′ 39″12.6
54Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 15m 07.7s−07° 06′ 25″14
55Thiên hà vô định hìnhNgọc Phu00h 15m 08.4s−39° 13′ 13″8.2
56Không xác địnhSong Ngư00h 15m+12° 27′N/A
57Thiên hà elipSong Ngư00h 15m 31.0s+17° 19′ 41″13.7
58(Bản sao của NGC 47)Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 14m 30.6s−07° 10′ 03″13
59Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 15m 25.4s−21° 26′ 42″13.1
60Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 15m 58.3s−00° 18′ 14″15.4
61Tương tác thiên hàSong Ngư00h 16m 24.3s−06° 19′ 08″15
62Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 17m 05.4s−13° 29′ 15″14
63Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 17m 45.6s+11° 27′ 01″12.6
64Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 17m 30.3s−06° 49′ 29″13.6
65Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 18m 58.6s−22° 52′ 48″13.9
66Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 19m 04.9s−22° 56′ 11″13.5
67Thiên hà elipTiên Nữ00h 18m 14.9s+30° 03′ 46″15.7
68Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 18m 18.5s+30° 04′ 17″14.5
69Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 18m 20.5s+30° 02′ 24″15.7
70Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 18m 22.6s+30° 04′ 46″14.5
71Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 18m 23.6s+30° 03′ 47″14.8
72Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 18m 28.4s+30° 02′ 26″15.0
73Thiên hà xoắn ốcKình Ngư00h 18m 39.0s−15° 19′ 20″13
74Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 18m 49.4s+30° 03′ 42″16
75Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư00h 19m 26.4s+06° 26′ 57″14.8
76Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 19m 37.8s+29° 56′ 2″14.0
77Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư00h 20m 01.7s−22° 31′ 56″14.8
78Tương tác thiên hàSong Ngư00h 20m 27.6s+00° 49′ 60″14.5
79Thiên hà elipTiên Nữ00h 21m 02.9s+22° 33′ 60″14.9
80Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 21m 11.0s+22° 21′ 24″13.7
81Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 21m 13.2s+22° 22′ 59″17.7
82Sao[1]Tiên Nữ00h 21m 17.5s[1]+22° 27′ 37″[1]14.6
83Thiên hà elipTiên Nữ00h 21m 22.5s+22° 26′ 00″14.2
84Sao[1]Tiên Nữ00h 21m 33.7s+22° 35′ 35″15.8
85Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 21m 25.5s+22° 30′ 42″15.7
86Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 21m 28.7s+22° 33′ 23″14.9
87Thiên hà vô định hìnhPhượng Hoàng00h 21m 14.0s−48° 37′ 42″14.5
88Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 21m 21.8s−48° 38′ 25″15.2
89Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 21m 24.4s−48° 39′ 57″14.6
90Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 21m 51.4s[4]+22° 24′ 00″[4]13.7
91Sao[4]Tiên Nữ00h 21m 51.7s[4]+22° 22′ 06″[4]14.4
92Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 21m 31.4s−48° 37′ 28″14.3
93Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ00h 22m 03.4s+22° 24′ 28″14.7
94Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 22m 13.1s+22° 28′ 44″15.6
95Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 22m 13.7s+10° 29′ 29″13.4
96Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ00h 22m 17.8s+22° 32′ 48″17
97Thiên hà elipTiên Nữ00h 22m 30.1s+29° 44′ 43″13.5
98Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng00h 22m 49.5s−45° 16′ 09″12.8
99Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 23m 59.5s+15° 46′ 14″14.0
100Thiên hà xoắn ốcSong Ngư00h 24m 02.8s+16° 29′ 10″14.6