701–800 NGC_123

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
701Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 51m 03.8s−09° 42′ 08″12
702Tương tác thiên hàKình Ngư01h 51m 18.3s−04° 03′ 21″14
703Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 52m 39.7s+36° 10′ 16″14.5
704Tương tác thiên hàTiên Nữ01h 52m 37.7s+36° 07′ 37″14.1
705Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 52m 41.7s+36° 08′ 38″14.5
706Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 51m 50.6s+06° 17′ 47″13.2
707Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 51m 27.2s−08° 30′ 21″14
708Thiên hà elipTiên Nữ01h 52m 39.7s+36° 10′ 16″14.5
709Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 52m 50.6s+36° 13′ 21″15.2
710Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 52m 54.1s+36° 03′ 12″14.3
711Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương01h 52m 27.8s+17° 30′ 44″14.5
712Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 53m 08.6s+36° 49′ 10″13.9
713Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 55m 21.5s[1]−09° 05′ 02″[1]14.9[1]
714Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 53m 29.8s+36° 13′ 15″13.9
715Thiên hàKình Ngư01h 53m 12.4s−12° 52′ 26″15
716Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 52m 59.7s+12° 42′ 28″14.0
717Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 53m 55.2s+36° 13′ 45″14.7
718Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 53m 13.2s+04° 11′ 44″12.8
719Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương01h 53m 39.0s+19° 50′ 25″14.7
720Thiên hà elipKình Ngư01h 53m 00.4s−13° 44′ 18″11
721Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 54m 45.6s+39° 22′ 59″13.8
722Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 54m 47.0s+20° 41′ 53″14.6
723Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 53m 45.6s−23° 45′ 28″13.1
724Thiên hà xoắn ốcThiên Lô01h 53m 45.6s−23° 45′ 28″13.1
725Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 52m 35.5s−16° 31′ 04″14.3
726Thiên hà vô định hìnhKình Ngư01h 55m 31.9s−10° 48′ 04″14.3
727Thiên hà xoắn ốcThiên Lô01h 53m 49.2s−35° 51′ 22″14.5
728Hệ thống ba sao[2]Song Ngư01h 55m[2]+04° 12′[2]
729(Bản sao của NGC 727)[1]Thiên hà xoắn ốcThiên Lô01h 53m 49.2s−35° 51′ 22″14.5
730Sao[2]Song Ngư01h 55m[2]+05° 37′[2]
731Thiên hà elipKình Ngư01h 54m 56.9s−09° 00′ 47″13
732Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 56m 27.8s+36° 48′ 07″14.9
733Sao[1]Tam Giác01h 56m 24.7s+33° 03′ 55″
734Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 54m 29.5s−16° 42′ 28″15
735Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 56m 38.0s+34° 10′ 37″13.9
736Thiên hà elipTam Giác01h 56m 41.0s+33° 02′ 37″13.6
737Sao[2]Tam Giác01h 57m[2]+33° 03′[2]
738Thiên hàTam Giác01h 56m 45.7s+33° 03′ 30″15.5
739Thiên hà hình hạt đậuTam Giác01h 56m 54.7s+33° 16′ 00″14.8
740Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 56m 55.1s+33° 00′ 55″14.9
741Thiên hà elipSong Ngư01h 56m 21.1s+05° 37′ 43″13.2
742Thiên hà elipSong Ngư01h 56m 24.2s+05° 37′ 36″14.8
743Cụm sao mởTiên Hậu01h 59m+60° 11′
744Cụm sao mởAnh Tiên01h 59m+55° 28′8.4
745Tương tác thiên hàBa Giang01h 54m 08.7s−56° 41′ 27″14.0
746Thiên hà vô định hìnhTiên Nữ01h 57m 51.0s+44° 55′ 05″13.8
747Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 57m 30.4s−09° 27′ 44″14
748Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 56m 22.8s−04° 28′ 03″12
749Thiên hà xoắn ốcThiên Lô01h 55m 40.9s−29° 55′ 16″
750Thiên hà elipTam Giác01h 57m 32.8s+33° 12′ 34″12.9
751Thiên hà elipTam Giác01h 57m 33.0s+33° 12′ 11″12.9
752Cụm sao mởTiên Nữ01h 57m 41s+37° 47′6.5
753Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 57m 42.5s+35° 54′ 55″12.6
754Thiên hà elipBa Giang01h 54m 20.9s−56° 45′ 40″
755Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 56m 22.4s−09° 03′ 45″13
756Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 54m 29.5s−16° 42′ 28″15
757(Bản sao của NGC 731)[1]Thiên hà elipKình Ngư01h 54m 56.9s−09° 00′ 47″13
758Thiên hàKình Ngư01h 55m 42.1s−03° 03′ 59″15.1
759Thiên hà elipTiên Nữ01h 57m 50.5s+36° 20′ 35″13.7
760Sao đôi quang học[2]Tam Giác01h 57m 47.4s+33° 21′ 19″14.5
761Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 57m 49.6s+33° 22′ 37″14.5
762Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 56m 57.7s−05° 24′ 12″13.5
763(Bản sao của NGC 755)[1]Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 56m 22.4s−09° 03′ 45″13
764Sao đôi quang học[2]Kình Ngư01h 57m[2]−16° 02′[2]
765Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 58m 48.1s+24° 53′ 32″14.2
766Thiên hà elipSong Ngư01h 58m 42.1s+08° 20′ 48″14.4
767Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 58m 50.8s−09° 35′ 14″14
768Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 58m 41.0s+00° 31′ 44″14.3
769Thiên hà xoắn ốcTam Giác01h 59m 36.2s+30° 54′ 36″13.4
770Thiên hà elipBạch Dương01h 59m 13.8s+18° 57′ 17″14.2
771Sao[1]Tiên Hậu02h 03m[2]+72° 25′[2]3.95
772Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 59m 19.7s+19° 00′ 28″11.3
773Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 58m 52.0s−11° 30′ 52″14
774Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương01h 59m 34.8s+14° 00′ 30″14.4
775Thiên hà xoắn ốcThiên Lô01h 58m 32.5s−26° 17′ 32″12.9
776Thiên hà xoắn ốcBạch Dương01h 59m 54.6s+23° 38′ 41″13.4
777Thiên hà elipTam Giác02h 00m 15.0s+31° 25′ 46″12.7
778Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 00m 19.5s+31° 18′ 46″14.2
779Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 59m 42.3s−05° 57′ 47″12
780Thiên hàTam Giác02h 00m 35.3s+28° 13′ 30″14.6
781Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 00m 09.0s+12° 39′ 22″14.0
782Thiên hà xoắn ốcBa Giang01h 57m 37.8s−57° 47′ 24″12.8
783Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 01m 06.7s+31° 52′ 56″12.8
784Thiên hà vô định hìnhTam Giác02h 01m 17.1s+28° 50′ 14″12.1
785Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 01m 39.9s+31° 49′ 40″13.9
786Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 01m 24.7s+15° 38′ 46″14.3
787Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 00m 48.6s−09° 00′ 09″13
788Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 01m 06.5s−06° 48′ 57″13
789Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 02m 26.1s+32° 04′ 18″14.0
790Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 01m 21.5s−05° 22′ 20″13.5
791Thiên hà elipSong Ngư02h 01m 44.4s+08° 29′ 59″14.8
792Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 02m 15.4s+15° 42′ 44″14.6
793Sao đôi quang học[1]Tam Giác02h 03m[2]+32° 00′[2]
794Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 02m 29.5s+18° 22′ 22″14.0
795Thiên hà hình hạt đậuBa Giang01h 59m 49.1s−55° 49′ 28″
796(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởThủy Xà01h 56m 45s−74° 13′
797Tương tác thiên hàTiên Nữ02h 03m 28.1s+38° 07′ 01″13.9
798Thiên hà elipTam Giác02h 03m 19.7s+32° 04′ 38″14.7
799Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 02m 12.4s−00° 06′ 03″14.2
800Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 02m 11.9s−00° 07′ 50″14.7