Eo_biển_Đài_Loan
Việt bính | toi4hoi2 | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phúc Châu Phiên âm Bình thoại | Dài-hāi | |||||||||||||||||||
La tinh hóa | Thòihói | |||||||||||||||||||
Phồn thể | 烏水溝 | |||||||||||||||||||
Nghĩa đen | Tai-Sea | |||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Táihǎi | |||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng Mân ĐôngPhúc Châu Phiên âm Bình thoại |
|
|||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | O͘-chúi-kau | |||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||||||||||||||
Giản thể | 乌水沟 |