Biển_Hoa_Đông
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ |
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
- Bính âm Hán ngữ | Dōng Hǎi hay Zhōngguó Dōng Hǎi | |||||
Chuyển tự- Romaja quốc ngữ- McCune- Reischauer |
|
|||||
- Latinh hóa | Higashi Shina Kai | |||||
Hangul | [동중국해 hay 남해] lỗi: {{lang}}: văn bản có thẻ đánh dấu in xiên (trợ giúp) | |||||
- Romaja quốc ngữ | Dong Jungguk Hae hay Nam Hae | |||||
Giản thể | [东海 hay 中国东海] lỗi: {{lang}}: văn bản có thẻ đánh dấu in xiên (trợ giúp) | |||||
Phiên âm- Latinh hóa |
|
|||||
Phồn thể | [東海 hay 中國東海] lỗi: {{lang}}: văn bản có thẻ đánh dấu in xiên (trợ giúp) | |||||
Kanji | 東シナ海 (東支那海) | |||||
- McCune- Reischauer | Tong Jungguk Hae hay Nam Hae |