3201–3300 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(3001-4000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
3201Cụm sao cầuThuyền Phàm10h 17m 36.8s−46° 24′ 40″9.2
3218(Bản sao của NGC 3183)Thiên hà xoắn ốcThiên Long10h 21m 48.9s+74° 10′ 40″12.5
3226Thiên hà elipSư Tử10h 23m 27.1s+19° 53′ 55″13.3
3227Thiên hà xoắn ốcSư Tử10h 23m 30.6s+19° 51′ 54″13.5
3239Thiên hà vô định hìnhSư Tử10h 25m 00s17° 09′ 00″13.5
3242Tinh vân Mắt Mèo;
Bóng Ma Mộc Tinh
Tinh vân hành tinhTrường Xà10h 24m 46.1s−18° 38′ 33″10.3
3244Thiên hà xoắn ốcTức Đồng10h 25m 29.2s−39° 49′ 40″12.3
3245Thiên hà dạng thấu kínhTiểu Sư10h 27m 18.5s+28° 30′ 25″11.6
3265Thiên hà elipTiểu Sư10h 31m 06.8s+28° 47′ 47″14.1
3293Cụm sao mởThuyền Để10h 35m 48.8s−58° 13′ 00″4.8