3601–3700 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(3001-4000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
3603Tinh vân khuếch tánThuyền Để11h 15m 09.1s−61° 16′ 17″10.1
3621Thiên hà xoắn ốcTrường Xà11h 18m 16.8s−32° 48′ 49″10.0
3623Messier 65Thiên hà xoắn ốcSư Tử11h 18m 55.8s+13° 05′ 32″9.6
3627Messier 66Thiên hà xoắn ốcSư Tử11h 20m 15.1s+12° 59′ 22″8.9
3628Thiên hà xoắn ốcSư Tử11h 20m 16.9s+13° 35′ 14″11.5
3629Thiên hà xoắn ốcSư Tử11h 20m 31.9s+26° 57′ 47″12.9
3690Tương tác thiên hàĐại Hùng11h 28m 33.1s+58° 33′ 54″11.8